Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 06/11/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
24 mặt hàng tăng giá,27 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 06/11/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil bông (2.15%),kính (1.76%),Dầu nhiên liệu (1.72%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton than cốc (-2.58%),Than luyện cốc (-2.56%),Lithium cacbonat (-1.93%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-05 | 11-06 | ↓↑ |
bông | Dệt | 19,515.00 | 19,935.00 | 2.15% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,360.00 | 1,384.00 | 1.76% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,021.00 | 3,073.00 | 1.72% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 17,745.00 | 18,030.00 | 1.61% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,288.00 | 3,332.00 | 1.34% |
kẽm | Kim loại màu | 24,855.00 | 25,090.00 | 0.95% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,295.00 | 14,425.00 | 0.91% |
Táo | Nông nghiệp | 7,558.00 | 7,614.00 | 0.74% |
nhôm | Kim loại màu | 20,935.00 | 21,065.00 | 0.62% |
tro soda | Hóa chất | 1,526.00 | 1,534.00 | 0.52% |
vàng | Kim loại màu | 626.58 | 629.28 | 0.43% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,583.00 | 2,594.00 | 0.43% |
LLDPE | Cao su | 8,182.00 | 8,214.00 | 0.39% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,344.00 | 2,353.00 | 0.38% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,615.00 | 4,631.00 | 0.35% |
Thép không gỉ | Thép | 13,520.00 | 13,555.00 | 0.26% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,640.00 | 8,662.00 | 0.25% |
bắp | Nông nghiệp | 2,217.00 | 2,222.00 | 0.23% |
Methanol | Năng lượng | 2,492.00 | 2,497.00 | 0.20% |
đường | Nông nghiệp | 5,810.00 | 5,818.00 | 0.14% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 3,990.00 | 3,994.00 | 0.10% |
Styrene | Hóa chất | 8,433.00 | 8,440.00 | 0.08% |
PP | Cao su | 7,458.00 | 7,461.00 | 0.04% |
đồng | Kim loại màu | 77,440.00 | 77,470.00 | 0.04% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 2,805.00 | 2,804.00 | -0.04% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,355.00 | 10,345.00 | -0.10% |
bạc | Kim loại màu | 7,971.00 | 7,961.00 | -0.13% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,600.00 | 3,595.00 | -0.14% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,788.00 | 5,776.00 | -0.21% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 9,666.00 | 9,644.00 | -0.23% |
PVC | Cao su | 5,443.00 | 5,424.00 | -0.35% |
Urê | Hóa chất | 1,851.00 | 1,844.00 | -0.38% |
Sợi polyester | Dệt | 6,880.00 | 6,852.00 | -0.41% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,206.00 | 8,172.00 | -0.41% |
quặng sắt | Thép | 787.50 | 783.00 | -0.57% |
PX | Hóa chất | 6,944.00 | 6,900.00 | -0.63% |
Lint | Dệt | 14,040.00 | 13,950.00 | -0.64% |
Mangan-silicon | Thép | 6,424.00 | 6,382.00 | -0.65% |
chì | Kim loại màu | 16,790.00 | 16,675.00 | -0.68% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,580.00 | 9,512.00 | -0.71% |
Heo | Nông nghiệp | 15,400.00 | 15,285.00 | -0.75% |
Cốt thép | Thép | 3,430.00 | 3,401.00 | -0.85% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,596.00 | 3,565.00 | -0.86% |
thanh dây | Thép | 3,678.00 | 3,645.00 | -0.90% |
sắt silicon | Thép | 6,454.00 | 6,390.00 | -0.99% |
PTA | Dệt | 4,962.00 | 4,908.00 | -1.09% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 12,830.00 | 12,655.00 | -1.36% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,518.00 | 4,442.00 | -1.68% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 77,600.00 | 76,100.00 | -1.93% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,365.00 | 1,330.00 | -2.56% |
than cốc | Năng lượng | 2,051.50 | 1,998.50 | -2.58% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/10/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/10/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/10/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/10/2024