Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 05/11/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
27 mặt hàng tăng giá,24 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 05/11/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil kính (2.41%),than cốc (2.19%),Than luyện cốc (2.09%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Ngày đỏ (-1.80%),dầu hạt cải dầu (-1.77%),Soda ăn da (-1.26%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-04 | 11-05 | ↓↑ |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,328.00 | 1,360.00 | 2.41% |
than cốc | Năng lượng | 2,007.50 | 2,051.50 | 2.19% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,337.00 | 1,365.00 | 2.09% |
quặng sắt | Thép | 771.50 | 787.50 | 2.07% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,553.00 | 3,596.00 | 1.21% |
Cốt thép | Thép | 3,389.00 | 3,430.00 | 1.21% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,255.00 | 3,288.00 | 1.01% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 76,850.00 | 77,600.00 | 0.98% |
Urê | Hóa chất | 1,834.00 | 1,851.00 | 0.93% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 17,595.00 | 17,745.00 | 0.85% |
nhôm | Kim loại màu | 20,765.00 | 20,935.00 | 0.82% |
Methanol | Năng lượng | 2,472.00 | 2,492.00 | 0.81% |
PTA | Dệt | 4,924.00 | 4,962.00 | 0.77% |
PX | Hóa chất | 6,892.00 | 6,944.00 | 0.75% |
Mangan-silicon | Thép | 6,376.00 | 6,424.00 | 0.75% |
thanh dây | Thép | 3,651.00 | 3,678.00 | 0.74% |
tro soda | Hóa chất | 1,515.00 | 1,526.00 | 0.73% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,585.00 | 4,615.00 | 0.65% |
đồng | Kim loại màu | 76,990.00 | 77,440.00 | 0.58% |
LLDPE | Cao su | 8,142.00 | 8,182.00 | 0.49% |
sắt silicon | Thép | 6,432.00 | 6,454.00 | 0.34% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,503.00 | 4,518.00 | 0.33% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,011.00 | 3,021.00 | 0.33% |
Sợi polyester | Dệt | 6,858.00 | 6,880.00 | 0.32% |
Styrene | Hóa chất | 8,407.00 | 8,433.00 | 0.31% |
PP | Cao su | 7,444.00 | 7,458.00 | 0.19% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,784.00 | 5,788.00 | 0.07% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
bạc | Kim loại màu | 7,974.00 | 7,971.00 | -0.04% |
PVC | Cao su | 5,446.00 | 5,443.00 | -0.06% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,602.00 | 3,600.00 | -0.06% |
chì | Kim loại màu | 16,800.00 | 16,790.00 | -0.06% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 3,994.00 | 3,990.00 | -0.10% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,220.00 | 8,206.00 | -0.17% |
Thép không gỉ | Thép | 13,545.00 | 13,520.00 | -0.18% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 9,684.00 | 9,666.00 | -0.19% |
bông | Dệt | 19,560.00 | 19,515.00 | -0.23% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,330.00 | 14,295.00 | -0.24% |
Lint | Dệt | 14,090.00 | 14,040.00 | -0.35% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 12,880.00 | 12,830.00 | -0.39% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 2,816.00 | 2,805.00 | -0.39% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,676.00 | 8,640.00 | -0.41% |
vàng | Kim loại màu | 629.36 | 626.58 | -0.44% |
Heo | Nông nghiệp | 15,470.00 | 15,400.00 | -0.45% |
bắp | Nông nghiệp | 2,228.00 | 2,217.00 | -0.49% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,362.00 | 2,344.00 | -0.76% |
Táo | Nông nghiệp | 7,624.00 | 7,558.00 | -0.87% |
đường | Nông nghiệp | 5,865.00 | 5,810.00 | -0.94% |
kẽm | Kim loại màu | 25,115.00 | 24,855.00 | -1.04% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,616.00 | 2,583.00 | -1.26% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,753.00 | 9,580.00 | -1.77% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,545.00 | 10,355.00 | -1.80% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/10/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/10/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/10/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/10/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/10/2024