Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 13/06/2025
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
30 mặt hàng tăng giá,20 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 13/06/2025.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Dầu nhiên liệu (6.27%),khí hóa lỏng (3.89%),Bitum (3.73%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton tro soda (-1.94%),Soda ăn da (-1.25%),Kim loại silicon (-1.21%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 06-12 | 06-13 | ↓↑ |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,982.00 | 3,169.00 | 6.27% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,033.00 | 4,190.00 | 3.89% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,508.00 | 3,639.00 | 3.73% |
Methanol | Năng lượng | 2,294.00 | 2,378.00 | 3.66% |
PX | Hóa chất | 6,552.00 | 6,772.00 | 3.36% |
PTA | Dệt | 4,636.00 | 4,786.00 | 3.24% |
Styrene | Hóa chất | 7,387.00 | 7,613.00 | 3.06% |
Sợi polyester | Dệt | 6,326.00 | 6,482.00 | 2.47% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,265.00 | 4,336.00 | 1.66% |
vàng | Kim loại màu | 780.96 | 792.96 | 1.54% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,008.00 | 8,130.00 | 1.52% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,481.00 | 3,533.00 | 1.49% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,174.00 | 9,303.00 | 1.41% |
LLDPE | Cao su | 7,124.00 | 7,211.00 | 1.22% |
Cao su Butadiene | Cao su | 11,025.00 | 11,145.00 | 1.09% |
PP | Cao su | 6,980.00 | 7,052.00 | 1.03% |
Heo | Nông nghiệp | 13,655.00 | 13,780.00 | 0.92% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,702.00 | 7,770.00 | 0.88% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,189.00 | 4,218.00 | 0.69% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,655.00 | 2,673.00 | 0.68% |
Urê | Hóa chất | 1,654.00 | 1,665.00 | 0.67% |
than cốc | Năng lượng | 1,339.50 | 1,345.50 | 0.45% |
nhôm | Kim loại màu | 20,340.00 | 20,425.00 | 0.42% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,770.00 | 13,815.00 | 0.33% |
chì | Kim loại màu | 16,900.00 | 16,950.00 | 0.30% |
PVC | Cao su | 4,830.00 | 4,843.00 | 0.27% |
Táo | Nông nghiệp | 7,571.00 | 7,591.00 | 0.26% |
sắt silicon | Thép | 5,174.00 | 5,186.00 | 0.23% |
Mangan-silicon | Thép | 5,448.00 | 5,456.00 | 0.15% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,046.00 | 3,048.00 | 0.07% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
thanh dây | Thép | 3,358.00 | 3,358.00 | 0.00% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 8,920.00 | 8,915.00 | -0.06% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 774.00 | 773.50 | -0.06% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,218.00 | 8,212.00 | -0.07% |
bông | Dệt | 19,740.00 | 19,725.00 | -0.08% |
quặng sắt | Thép | 704.00 | 703.00 | -0.14% |
Thép không gỉ | Thép | 12,580.00 | 12,560.00 | -0.16% |
bắp | Nông nghiệp | 2,374.00 | 2,370.00 | -0.17% |
bạc | Kim loại màu | 8,834.00 | 8,818.00 | -0.18% |
Lint | Dệt | 13,505.00 | 13,465.00 | -0.30% |
đường | Nông nghiệp | 5,662.00 | 5,642.00 | -0.35% |
đồng | Kim loại màu | 78,680.00 | 78,400.00 | -0.36% |
Cốt thép | Thép | 2,975.00 | 2,961.00 | -0.47% |
kẽm | Kim loại màu | 22,055.00 | 21,950.00 | -0.48% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,090.00 | 3,071.00 | -0.61% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,238.00 | 5,204.00 | -0.65% |
kính | Vật liệu xây dựng | 987.00 | 979.00 | -0.81% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 60,860.00 | 60,200.00 | -1.08% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 7,430.00 | 7,340.00 | -1.21% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,313.00 | 2,284.00 | -1.25% |
tro soda | Hóa chất | 1,187.00 | 1,164.00 | -1.94% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/06/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/06/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/06/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/06/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/06/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/06/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/06/2025