SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 30/10/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 24 mặt hàng tăng giá,27 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 30/10/2024. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Táo (6.06%),Ngày đỏ (5.07%),Soda ăn da (1.10%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Lithium cacbonat (-2.83%),khí hóa lỏng (-1.48%),Methanol (-0.97%).
Hàng hoá Lĩnh vực 10-29 10-30 ↓↑
Táo Nông nghiệp 6,910.00 7,329.00 6.06%
Ngày đỏ Nông nghiệp 9,660.00 10,150.00 5.07%
Soda ăn da Hóa chất 2,632.00 2,661.00 1.10%
vàng Kim loại màu 628.82 635.04 0.99%
thanh dây Thép 3,693.00 3,728.00 0.95%
bạc Kim loại màu 8,247.00 8,325.00 0.95%
dầu cọ Nông nghiệp 9,272.00 9,342.00 0.75%
Heo Nông nghiệp 15,145.00 15,255.00 0.73%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,104.00 8,156.00 0.64%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 3,943.00 3,963.00 0.51%
bắp Nông nghiệp 2,226.00 2,236.00 0.45%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,792.00 5,816.00 0.41%
Bột đậu nành Nông nghiệp 2,983.00 2,995.00 0.40%
dầu đậu nành Nông nghiệp 8,380.00 8,408.00 0.33%
quặng sắt Thép 782.50 784.50 0.26%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,205.00 3,212.00 0.22%
đồng Kim loại màu 76,520.00 76,670.00 0.20%
nhôm Kim loại màu 20,780.00 20,815.00 0.17%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,979.00 2,984.00 0.17%
Cốt thép Thép 3,434.00 3,439.00 0.15%
Trứng Nông nghiệp 3,501.00 3,503.00 0.06%
Cuộn cán nóng Thép 3,590.00 3,592.00 0.06%
than cốc Năng lượng 2,053.50 2,054.50 0.05%
Sợi polyester Dệt 6,830.00 6,832.00 0.03%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
Lint Dệt 14,050.00 14,045.00 -0.04%
kẽm Kim loại màu 25,080.00 25,070.00 -0.04%
Urê Hóa chất 1,828.00 1,827.00 -0.05%
đường Nông nghiệp 5,869.00 5,858.00 -0.19%
Mangan-silicon Thép 6,380.00 6,368.00 -0.19%
chì Kim loại màu 16,685.00 16,635.00 -0.30%
Kim loại silicon Kim loại màu 12,940.00 12,895.00 -0.35%
PTA Dệt 4,900.00 4,880.00 -0.41%
tro soda Hóa chất 1,550.00 1,543.00 -0.45%
bông Dệt 19,590.00 19,500.00 -0.46%
Cao su Butadiene Cao su 14,880.00 14,810.00 -0.47%
Thép không gỉ Thép 13,675.00 13,610.00 -0.48%
sắt silicon Thép 6,568.00 6,536.00 -0.49%
PVC Cao su 5,500.00 5,473.00 -0.49%
Cao su tự nhiên Cao su 17,885.00 17,795.00 -0.50%
LLDPE Cao su 8,118.00 8,074.00 -0.54%
Styrene Hóa chất 8,424.00 8,371.00 -0.63%
Ethylene glycol Hóa chất 4,574.00 4,545.00 -0.63%
PP Cao su 7,468.00 7,419.00 -0.66%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 9,589.00 9,522.00 -0.70%
PX Hóa chất 6,892.00 6,840.00 -0.75%
Than luyện cốc Năng lượng 1,391.50 1,381.00 -0.75%
kính Vật liệu xây dựng 1,386.00 1,375.00 -0.79%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,380.00 2,358.00 -0.92%
Methanol Năng lượng 2,466.00 2,442.00 -0.97%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,581.00 4,513.00 -1.48%
Lithium cacbonat Hóa chất 76,000.00 73,850.00 -2.83%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.