Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 28/10/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
22 mặt hàng tăng giá,28 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 28/10/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil than cốc (3.09%),thanh dây (2.64%),Than luyện cốc (2.59%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Dầu nhiên liệu (-2.39%),kẽm (-1.44%),khí hóa lỏng (-1.43%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 10-25 | 10-28 | ↓↑ |
than cốc | Năng lượng | 1,976.00 | 2,037.00 | 3.09% |
thanh dây | Thép | 3,566.00 | 3,660.00 | 2.64% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,353.50 | 1,388.50 | 2.59% |
quặng sắt | Thép | 765.50 | 783.50 | 2.35% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,522.00 | 3,603.00 | 2.30% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,351.00 | 1,382.00 | 2.29% |
Cốt thép | Thép | 3,362.00 | 3,437.00 | 2.23% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 74,900.00 | 76,350.00 | 1.94% |
Mangan-silicon | Thép | 6,252.00 | 6,354.00 | 1.63% |
PVC | Cao su | 5,478.00 | 5,556.00 | 1.42% |
sắt silicon | Thép | 6,494.00 | 6,570.00 | 1.17% |
Methanol | Năng lượng | 2,450.00 | 2,475.00 | 1.02% |
Styrene | Hóa chất | 8,516.00 | 8,594.00 | 0.92% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 13,040.00 | 13,145.00 | 0.81% |
nhôm | Kim loại màu | 20,840.00 | 20,945.00 | 0.50% |
Táo | Nông nghiệp | 6,797.00 | 6,826.00 | 0.43% |
Thép không gỉ | Thép | 13,685.00 | 13,735.00 | 0.37% |
đồng | Kim loại màu | 76,470.00 | 76,640.00 | 0.22% |
vàng | Kim loại màu | 623.76 | 624.92 | 0.19% |
Cao su Butadiene | Cao su | 15,060.00 | 15,080.00 | 0.13% |
bạc | Kim loại màu | 8,161.00 | 8,170.00 | 0.11% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,685.00 | 9,690.00 | 0.05% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
tro soda | Hóa chất | 1,536.00 | 1,536.00 | 0.00% |
PP | Cao su | 7,512.00 | 7,510.00 | -0.03% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,822.00 | 5,820.00 | -0.03% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,609.00 | 4,607.00 | -0.04% |
LLDPE | Cao su | 8,159.00 | 8,155.00 | -0.05% |
Sợi polyester | Dệt | 6,894.00 | 6,890.00 | -0.06% |
Lint | Dệt | 14,140.00 | 14,120.00 | -0.14% |
Urê | Hóa chất | 1,838.00 | 1,835.00 | -0.16% |
chì | Kim loại màu | 16,795.00 | 16,755.00 | -0.24% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,619.00 | 2,612.00 | -0.27% |
bắp | Nông nghiệp | 2,228.00 | 2,220.00 | -0.36% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,164.00 | 8,130.00 | -0.42% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 2,979.00 | 2,965.00 | -0.47% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,548.00 | 3,531.00 | -0.48% |
đường | Nông nghiệp | 5,926.00 | 5,893.00 | -0.56% |
PTA | Dệt | 4,996.00 | 4,968.00 | -0.56% |
PX | Hóa chất | 7,042.00 | 6,998.00 | -0.62% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,400.00 | 2,385.00 | -0.62% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 18,035.00 | 17,905.00 | -0.72% |
bông | Dệt | 19,865.00 | 19,715.00 | -0.76% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,758.00 | 9,668.00 | -0.92% |
Heo | Nông nghiệp | 15,310.00 | 15,160.00 | -0.98% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,558.00 | 8,464.00 | -1.10% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 3,973.00 | 3,928.00 | -1.13% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 9,376.00 | 9,256.00 | -1.28% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,295.00 | 3,251.00 | -1.34% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,692.00 | 4,625.00 | -1.43% |
kẽm | Kim loại màu | 25,280.00 | 24,915.00 | -1.44% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,102.00 | 3,028.00 | -2.39% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/10/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/10/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/10/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/10/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/10/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/10/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/10/2024