SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Hàng hoá Lĩnh vực 04-29 04-30 ↓↑
Cuộn cán nóng Thép 3,273.33 3,276.67 0.10%
Tấm thép không gỉ Thép 12,064.29 12,064.29 0.00%
Đĩa trung bình và nặng Thép 3,442.00 3,442.00 0.00%
Ống liền mạch Thép 4,077.50 4,077.50 0.00%
Tấm phủ màu Thép 6,650.00 6,650.00 0.00%
Cốt thép Thép 3,186.89 3,183.22 -0.12%
Tấm mạ kẽm Thép 4,297.50 4,292.50 -0.12%
quặng sắt Thép 779.44 778.11 -0.17%
Mangan-silicon Thép 5,652.00 5,640.00 -0.21%
Tấm cán nguội Thép 3,837.50 3,827.50 -0.26%
Hàng hoá Lĩnh vực 04-21 04-25 ↓↑
Cốt thép Thép 3,132.89 3,151.67 0.60%
Đĩa trung bình và nặng Thép 3,432.00 3,442.00 0.29%
quặng sắt Thép 782.22 783.22 0.13%
Tấm phủ màu Thép 6,650.00 6,650.00 0.00%
Cuộn cán nóng Thép 3,276.67 3,270.00 -0.20%
Ống liền mạch Thép 4,095.00 4,085.00 -0.24%
Tấm mạ kẽm Thép 4,325.00 4,310.00 -0.35%
Mangan-silicon Thép 5,720.00 5,690.00 -0.52%
Tấm thép không gỉ Thép 12,278.57 12,142.86 -1.11%
Tấm cán nguội Thép 3,900.00 3,817.50 -2.12%
Hàng hoá Lĩnh vực 04-01 04-30 ↓↑
Đĩa trung bình và nặng Thép 3,402.00 3,442.00 1.18%
Cốt thép Thép 3,181.33 3,183.22 0.06%
Ống liền mạch Thép 4,132.50 4,077.50 -1.33%
quặng sắt Thép 789.11 778.11 -1.39%
Tấm phủ màu Thép 6,750.00 6,650.00 -1.48%
Tấm mạ kẽm Thép 4,415.00 4,292.50 -2.77%
Cuộn cán nóng Thép 3,372.00 3,276.67 -2.83%
Mangan-silicon Thép 5,890.00 5,640.00 -4.24%
Tấm thép không gỉ Thép 12,700.00 12,064.29 -5.01%
Tấm cán nguội Thép 4,132.50 3,827.50 -7.38%