SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 31/10/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 29 mặt hàng tăng giá,20 hàng giảm và 3 hàng không thay đổi vào ngày 31/10/2024. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Táo (5.12%),tro soda (1.75%),Bitum (1.68%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Than luyện cốc (-1.88%),bạc (-1.77%),than cốc (-1.39%).
Hàng hoá Lĩnh vực 10-30 10-31 ↓↑
Táo Nông nghiệp 7,329.00 7,704.00 5.12%
tro soda Hóa chất 1,543.00 1,570.00 1.75%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,212.00 3,266.00 1.68%
Soda ăn da Hóa chất 2,661.00 2,696.00 1.32%
Methanol Năng lượng 2,442.00 2,472.00 1.23%
Styrene Hóa chất 8,371.00 8,459.00 1.05%
dầu cọ Nông nghiệp 9,342.00 9,436.00 1.01%
Lithium cacbonat Hóa chất 73,850.00 74,500.00 0.88%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 3,963.00 3,993.00 0.76%
Ethylene glycol Hóa chất 4,545.00 4,573.00 0.62%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,816.00 5,846.00 0.52%
LLDPE Cao su 8,074.00 8,115.00 0.51%
PTA Dệt 4,880.00 4,904.00 0.49%
Kim loại silicon Kim loại màu 12,895.00 12,950.00 0.43%
bắp Nông nghiệp 2,236.00 2,245.00 0.40%
dầu đậu nành Nông nghiệp 8,408.00 8,440.00 0.38%
PX Hóa chất 6,840.00 6,864.00 0.35%
chì Kim loại màu 16,635.00 16,690.00 0.33%
PP Cao su 7,419.00 7,438.00 0.26%
vàng Kim loại màu 635.04 636.54 0.24%
kẽm Kim loại màu 25,070.00 25,125.00 0.22%
Sợi polyester Dệt 6,832.00 6,846.00 0.20%
Cao su tự nhiên Cao su 17,795.00 17,830.00 0.20%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,156.00 8,170.00 0.17%
Trứng Nông nghiệp 3,503.00 3,509.00 0.17%
Bột đậu nành Nông nghiệp 2,995.00 2,999.00 0.13%
Mangan-silicon Thép 6,368.00 6,370.00 0.03%
sắt silicon Thép 6,536.00 6,538.00 0.03%
PVC Cao su 5,473.00 5,474.00 0.02%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,513.00 4,513.00 0.00%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,984.00 2,984.00 0.00%
Cuộn cán nóng Thép 3,592.00 3,591.00 -0.03%
Heo Nông nghiệp 15,255.00 15,245.00 -0.07%
đường Nông nghiệp 5,858.00 5,851.00 -0.12%
Cốt thép Thép 3,439.00 3,434.00 -0.15%
bông Dệt 19,500.00 19,455.00 -0.23%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 9,522.00 9,500.00 -0.23%
đồng Kim loại màu 76,670.00 76,490.00 -0.23%
Lint Dệt 14,045.00 14,005.00 -0.28%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,358.00 2,351.00 -0.30%
quặng sắt Thép 784.50 782.00 -0.32%
Thép không gỉ Thép 13,610.00 13,560.00 -0.37%
nhôm Kim loại màu 20,815.00 20,735.00 -0.38%
Cao su Butadiene Cao su 14,810.00 14,740.00 -0.47%
Urê Hóa chất 1,827.00 1,818.00 -0.49%
thanh dây Thép 3,728.00 3,706.00 -0.59%
Ngày đỏ Nông nghiệp 10,150.00 10,070.00 -0.79%
kính Vật liệu xây dựng 1,375.00 1,364.00 -0.80%
than cốc Năng lượng 2,054.50 2,026.00 -1.39%
bạc Kim loại màu 8,325.00 8,178.00 -1.77%
Than luyện cốc Năng lượng 1,381.00 1,355.00 -1.88%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.