Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 29/07/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
16 mặt hàng tăng giá,35 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 29/07/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil vàng (1.03%),Heo (1.02%),Dầu nhiên liệu (0.81%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton tro soda (-4.01%),kính (-3.26%),Lithium cacbonat (-2.53%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 07-26 | 07-29 | ↓↑ |
vàng | Kim loại màu | 554.88 | 560.62 | 1.03% |
Heo | Nông nghiệp | 17,665.00 | 17,845.00 | 1.02% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,327.00 | 3,354.00 | 0.81% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,666.00 | 5,700.00 | 0.60% |
bạc | Kim loại màu | 7,263.00 | 7,303.00 | 0.55% |
Thép không gỉ | Thép | 13,855.00 | 13,925.00 | 0.51% |
nhôm | Kim loại màu | 19,200.00 | 19,295.00 | 0.49% |
bông | Dệt | 19,635.00 | 19,730.00 | 0.48% |
Sợi polyester | Dệt | 7,424.00 | 7,452.00 | 0.38% |
đồng | Kim loại màu | 74,100.00 | 74,350.00 | 0.34% |
PTA | Dệt | 5,762.00 | 5,778.00 | 0.28% |
PX | Hóa chất | 8,266.00 | 8,288.00 | 0.27% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,511.00 | 4,519.00 | 0.18% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,576.00 | 3,581.00 | 0.14% |
kẽm | Kim loại màu | 22,685.00 | 22,705.00 | 0.09% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,616.00 | 4,620.00 | 0.09% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,927.00 | 3,924.00 | -0.08% |
Styrene | Hóa chất | 8,921.00 | 8,913.00 | -0.09% |
Lint | Dệt | 14,130.00 | 14,115.00 | -0.11% |
PP | Cao su | 7,599.00 | 7,587.00 | -0.16% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,385.00 | 14,355.00 | -0.21% |
Urê | Hóa chất | 1,999.00 | 1,993.00 | -0.30% |
sắt silicon | Thép | 6,798.00 | 6,774.00 | -0.35% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,543.00 | 4,526.00 | -0.37% |
bắp | Nông nghiệp | 2,350.00 | 2,340.00 | -0.43% |
quặng sắt | Thép | 765.50 | 762.00 | -0.46% |
Cốt thép | Thép | 3,376.00 | 3,359.00 | -0.50% |
LLDPE | Cao su | 8,292.00 | 8,250.00 | -0.51% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,487.00 | 1,478.50 | -0.57% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 10,380.00 | 10,320.00 | -0.58% |
chì | Kim loại màu | 18,775.00 | 18,665.00 | -0.59% |
PVC | Cao su | 5,745.00 | 5,709.00 | -0.63% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,828.00 | 7,778.00 | -0.64% |
Methanol | Năng lượng | 2,508.00 | 2,490.00 | -0.72% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,466.00 | 2,448.00 | -0.73% |
than cốc | Năng lượng | 2,088.00 | 2,072.50 | -0.74% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,566.00 | 3,534.00 | -0.90% |
đường | Nông nghiệp | 6,196.00 | 6,140.00 | -0.90% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,706.00 | 8,618.00 | -1.01% |
thanh dây | Thép | 3,407.00 | 3,372.00 | -1.03% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,421.00 | 2,395.00 | -1.07% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,772.00 | 7,662.00 | -1.42% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,780.00 | 14,565.00 | -1.45% |
Táo | Nông nghiệp | 6,921.00 | 6,819.00 | -1.47% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,948.00 | 8,794.00 | -1.72% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,169.00 | 3,099.00 | -2.21% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,865.00 | 10,620.00 | -2.25% |
Mangan-silicon | Thép | 7,224.00 | 7,050.00 | -2.41% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 86,900.00 | 84,700.00 | -2.53% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,412.00 | 1,366.00 | -3.26% |
tro soda | Hóa chất | 1,869.00 | 1,794.00 | -4.01% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/07/2024