Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 22/07/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
17 mặt hàng tăng giá,34 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 22/07/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Đậu phộng (1.64%),Cao su Butadiene (1.44%),Mangan-silicon (1.05%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Soda ăn da (-3.97%),Than luyện cốc (-2.13%),bạc (-2.04%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 07-19 | 07-22 | ↓↑ |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,756.00 | 8,900.00 | 1.64% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,595.00 | 14,805.00 | 1.44% |
Mangan-silicon | Thép | 7,216.00 | 7,292.00 | 1.05% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,579.00 | 8,669.00 | 1.05% |
Heo | Nông nghiệp | 18,350.00 | 18,530.00 | 0.98% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,128.00 | 3,158.00 | 0.96% |
sắt silicon | Thép | 6,658.00 | 6,706.00 | 0.72% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,686.00 | 7,736.00 | 0.65% |
bắp | Nông nghiệp | 2,391.00 | 2,405.00 | 0.59% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,954.00 | 3,976.00 | 0.56% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,500.00 | 2,513.00 | 0.52% |
Thép không gỉ | Thép | 13,760.00 | 13,830.00 | 0.51% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,836.00 | 7,866.00 | 0.38% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,555.00 | 14,600.00 | 0.31% |
Táo | Nông nghiệp | 7,023.00 | 7,040.00 | 0.24% |
quặng sắt | Thép | 801.00 | 802.00 | 0.12% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,512.00 | 4,516.00 | 0.09% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
PVC | Cao su | 5,847.00 | 5,838.00 | -0.15% |
Sợi polyester | Dệt | 7,536.00 | 7,522.00 | -0.19% |
kẽm | Kim loại màu | 23,480.00 | 23,425.00 | -0.23% |
PTA | Dệt | 5,844.00 | 5,830.00 | -0.24% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,666.00 | 4,653.00 | -0.28% |
nhôm | Kim loại màu | 19,605.00 | 19,550.00 | -0.28% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 89,000.00 | 88,750.00 | -0.28% |
PX | Hóa chất | 8,410.00 | 8,384.00 | -0.31% |
Cốt thép | Thép | 3,474.00 | 3,462.00 | -0.35% |
LLDPE | Cao su | 8,380.00 | 8,349.00 | -0.37% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,661.00 | 3,647.00 | -0.38% |
bông | Dệt | 20,270.00 | 20,190.00 | -0.39% |
Lint | Dệt | 14,695.00 | 14,625.00 | -0.48% |
đường | Nông nghiệp | 6,122.00 | 6,092.00 | -0.49% |
PP | Cao su | 7,659.00 | 7,616.00 | -0.56% |
Methanol | Năng lượng | 2,510.00 | 2,493.00 | -0.68% |
thanh dây | Thép | 3,602.00 | 3,577.00 | -0.69% |
Styrene | Hóa chất | 9,131.00 | 9,064.00 | -0.73% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,535.00 | 10,450.00 | -0.81% |
chì | Kim loại màu | 19,445.00 | 19,285.00 | -0.82% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,445.00 | 1,432.00 | -0.90% |
đồng | Kim loại màu | 76,930.00 | 76,220.00 | -0.92% |
Urê | Hóa chất | 2,039.00 | 2,016.00 | -1.13% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,752.00 | 5,686.00 | -1.15% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,630.00 | 3,584.00 | -1.27% |
tro soda | Hóa chất | 1,947.00 | 1,919.00 | -1.44% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,519.00 | 3,467.00 | -1.48% |
vàng | Kim loại màu | 573.38 | 563.76 | -1.68% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 10,615.00 | 10,435.00 | -1.70% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,538.00 | 4,460.00 | -1.72% |
than cốc | Năng lượng | 2,194.00 | 2,149.50 | -2.03% |
bạc | Kim loại màu | 7,839.00 | 7,679.00 | -2.04% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,552.00 | 1,519.00 | -2.13% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,547.00 | 2,446.00 | -3.97% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/07/2024