Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 11/07/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
31 mặt hàng tăng giá,19 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 11/07/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Methanol (1.38%),Táo (1.12%),Ngày đỏ (1.11%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton tro soda (-2.45%),Kim loại silicon (-1.70%),Lithium cacbonat (-1.34%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 07-10 | 07-11 | ↓↑ |
Methanol | Năng lượng | 2,538.00 | 2,573.00 | 1.38% |
Táo | Nông nghiệp | 6,896.00 | 6,973.00 | 1.12% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,325.00 | 10,440.00 | 1.11% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,714.00 | 4,764.00 | 1.06% |
kẽm | Kim loại màu | 24,240.00 | 24,465.00 | 0.93% |
Styrene | Hóa chất | 9,302.00 | 9,381.00 | 0.85% |
thanh dây | Thép | 3,661.00 | 3,692.00 | 0.85% |
Lint | Dệt | 14,470.00 | 14,590.00 | 0.83% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,543.50 | 1,556.00 | 0.81% |
vàng | Kim loại màu | 561.22 | 564.74 | 0.63% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,676.00 | 8,726.00 | 0.58% |
than cốc | Năng lượng | 2,221.50 | 2,231.50 | 0.45% |
Urê | Hóa chất | 2,061.00 | 2,070.00 | 0.44% |
bạc | Kim loại màu | 8,173.00 | 8,208.00 | 0.43% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,645.00 | 14,705.00 | 0.41% |
Cốt thép | Thép | 3,492.00 | 3,505.00 | 0.37% |
quặng sắt | Thép | 821.50 | 824.50 | 0.37% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,548.00 | 4,563.00 | 0.33% |
sắt silicon | Thép | 6,696.00 | 6,716.00 | 0.30% |
bông | Dệt | 20,125.00 | 20,185.00 | 0.30% |
Sợi polyester | Dệt | 7,572.00 | 7,594.00 | 0.29% |
PX | Hóa chất | 8,500.00 | 8,524.00 | 0.28% |
PTA | Dệt | 5,902.00 | 5,918.00 | 0.27% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,528.00 | 3,537.00 | 0.26% |
đường | Nông nghiệp | 6,174.00 | 6,189.00 | 0.24% |
PP | Cao su | 7,689.00 | 7,706.00 | 0.22% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,582.00 | 2,587.00 | 0.19% |
đồng | Kim loại màu | 79,870.00 | 80,010.00 | 0.18% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,694.00 | 3,699.00 | 0.14% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,648.00 | 7,654.00 | 0.08% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,694.00 | 5,698.00 | 0.07% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,670.00 | 14,670.00 | 0.00% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
LLDPE | Cao su | 8,413.00 | 8,408.00 | -0.06% |
chì | Kim loại màu | 19,480.00 | 19,465.00 | -0.08% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,650.00 | 3,645.00 | -0.14% |
Mangan-silicon | Thép | 7,412.00 | 7,396.00 | -0.22% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,632.00 | 4,622.00 | -0.22% |
nhôm | Kim loại màu | 20,290.00 | 20,240.00 | -0.25% |
bắp | Nông nghiệp | 2,424.00 | 2,418.00 | -0.25% |
Heo | Nông nghiệp | 17,760.00 | 17,715.00 | -0.25% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,056.00 | 4,044.00 | -0.30% |
PVC | Cao su | 5,924.00 | 5,906.00 | -0.30% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,638.00 | 7,598.00 | -0.52% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,230.00 | 3,213.00 | -0.53% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,477.00 | 1,469.00 | -0.54% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,520.00 | 2,502.00 | -0.71% |
Thép không gỉ | Thép | 13,980.00 | 13,880.00 | -0.72% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,377.00 | 8,302.00 | -0.90% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 93,100.00 | 91,850.00 | -1.34% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 11,170.00 | 10,980.00 | -1.70% |
tro soda | Hóa chất | 2,003.00 | 1,954.00 | -2.45% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/07/2024