SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 08/07/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 10 mặt hàng tăng giá,41 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 08/07/2024. Tăng lớn nhất là Fuel Oil bạc (1.56%),Heo (1.01%),Ethylene glycol (0.94%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton tro soda (-3.43%),Soda ăn da (-2.23%),kính (-2.20%).
Hàng hoá Lĩnh vực 07-05 07-08 ↓↑
bạc Kim loại màu 8,117.00 8,244.00 1.56%
Heo Nông nghiệp 17,835.00 18,015.00 1.01%
Ethylene glycol Hóa chất 4,698.00 4,742.00 0.94%
Táo Nông nghiệp 6,845.00 6,901.00 0.82%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,619.00 2,638.00 0.73%
vàng Kim loại màu 561.18 565.24 0.72%
đồng Kim loại màu 80,170.00 80,360.00 0.24%
Thép không gỉ Thép 14,220.00 14,245.00 0.18%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,327.00 3,332.00 0.15%
Lithium cacbonat Hóa chất 93,900.00 94,000.00 0.11%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
nhôm Kim loại màu 20,395.00 20,385.00 -0.05%
Cao su Butadiene Cao su 14,765.00 14,735.00 -0.20%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,784.00 8,766.00 -0.20%
Ngày đỏ Nông nghiệp 10,665.00 10,640.00 -0.23%
bắp Nông nghiệp 2,472.00 2,465.00 -0.28%
chì Kim loại màu 19,695.00 19,630.00 -0.33%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,716.00 4,700.00 -0.34%
Trứng Nông nghiệp 4,102.00 4,088.00 -0.34%
đường Nông nghiệp 6,261.00 6,239.00 -0.35%
Styrene Hóa chất 9,438.00 9,404.00 -0.36%
Sợi polyester Dệt 7,674.00 7,644.00 -0.39%
PP Cao su 7,770.00 7,734.00 -0.46%
PX Hóa chất 8,626.00 8,578.00 -0.56%
bông Dệt 20,515.00 20,400.00 -0.56%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,702.00 3,680.00 -0.59%
Kim loại silicon Kim loại màu 11,315.00 11,245.00 -0.62%
kẽm Kim loại màu 24,745.00 24,590.00 -0.63%
Mangan-silicon Thép 7,582.00 7,534.00 -0.63%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,806.00 5,768.00 -0.65%
LLDPE Cao su 8,551.00 8,495.00 -0.65%
PTA Dệt 5,996.00 5,956.00 -0.67%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,986.00 7,932.00 -0.68%
sắt silicon Thép 6,922.00 6,870.00 -0.75%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,804.00 8,735.00 -0.78%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,633.00 3,602.00 -0.85%
Lint Dệt 14,735.00 14,600.00 -0.92%
dầu cọ Nông nghiệp 8,004.00 7,928.00 -0.95%
Cao su tự nhiên Cao su 14,725.00 14,570.00 -1.05%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,707.00 4,657.00 -1.06%
Methanol Năng lượng 2,556.00 2,528.00 -1.10%
Cuộn cán nóng Thép 3,776.00 3,734.00 -1.11%
PVC Cao su 6,043.00 5,970.00 -1.21%
Than luyện cốc Năng lượng 1,581.50 1,559.00 -1.42%
Cốt thép Thép 3,586.00 3,533.00 -1.48%
thanh dây Thép 3,770.00 3,711.00 -1.56%
Urê Hóa chất 2,131.00 2,096.00 -1.64%
quặng sắt Thép 854.00 838.00 -1.87%
than cốc Năng lượng 2,289.50 2,246.00 -1.90%
kính Vật liệu xây dựng 1,546.00 1,512.00 -2.20%
Soda ăn da Hóa chất 2,733.00 2,672.00 -2.23%
tro soda Hóa chất 2,159.00 2,085.00 -3.43%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.