Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 05/07/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
10 mặt hàng tăng giá,40 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 05/07/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil chì (0.95%),Dầu nhiên liệu (0.69%),Soda ăn da (0.59%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Ngày đỏ (-2.69%),than cốc (-2.39%),Bột gỗ (-2.29%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 07-04 | 07-05 | ↓↑ |
chì | Kim loại màu | 19,510.00 | 19,695.00 | 0.95% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,608.00 | 3,633.00 | 0.69% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,717.00 | 2,733.00 | 0.59% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,687.00 | 3,702.00 | 0.41% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,704.00 | 4,716.00 | 0.26% |
kẽm | Kim loại màu | 24,705.00 | 24,745.00 | 0.16% |
đồng | Kim loại màu | 80,080.00 | 80,170.00 | 0.11% |
bạc | Kim loại màu | 8,110.00 | 8,117.00 | 0.09% |
đường | Nông nghiệp | 6,256.00 | 6,261.00 | 0.08% |
vàng | Kim loại màu | 560.92 | 561.18 | 0.05% |
Thép không gỉ | Thép | 14,220.00 | 14,220.00 | 0.00% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Lint | Dệt | 14,740.00 | 14,735.00 | -0.03% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,810.00 | 8,804.00 | -0.07% |
Styrene | Hóa chất | 9,445.00 | 9,438.00 | -0.07% |
bông | Dệt | 20,535.00 | 20,515.00 | -0.10% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,107.00 | 4,102.00 | -0.12% |
bắp | Nông nghiệp | 2,476.00 | 2,472.00 | -0.16% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,808.00 | 8,784.00 | -0.27% |
Methanol | Năng lượng | 2,564.00 | 2,556.00 | -0.31% |
Heo | Nông nghiệp | 17,895.00 | 17,835.00 | -0.34% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,715.00 | 4,698.00 | -0.36% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,034.00 | 8,004.00 | -0.37% |
nhôm | Kim loại màu | 20,475.00 | 20,395.00 | -0.39% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,345.00 | 3,327.00 | -0.54% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,030.00 | 7,986.00 | -0.55% |
Urê | Hóa chất | 2,147.00 | 2,131.00 | -0.75% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,805.00 | 3,776.00 | -0.76% |
PP | Cao su | 7,835.00 | 7,770.00 | -0.83% |
Cốt thép | Thép | 3,616.00 | 3,586.00 | -0.83% |
thanh dây | Thép | 3,802.00 | 3,770.00 | -0.84% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,642.00 | 2,619.00 | -0.87% |
Sợi polyester | Dệt | 7,742.00 | 7,674.00 | -0.88% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 94,750.00 | 93,900.00 | -0.90% |
PVC | Cao su | 6,098.00 | 6,043.00 | -0.90% |
LLDPE | Cao su | 8,631.00 | 8,551.00 | -0.93% |
quặng sắt | Thép | 863.00 | 854.00 | -1.04% |
PX | Hóa chất | 8,722.00 | 8,626.00 | -1.10% |
PTA | Dệt | 6,068.00 | 5,996.00 | -1.19% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,770.00 | 4,707.00 | -1.32% |
Mangan-silicon | Thép | 7,690.00 | 7,582.00 | -1.40% |
Táo | Nông nghiệp | 6,962.00 | 6,845.00 | -1.68% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 11,525.00 | 11,315.00 | -1.82% |
sắt silicon | Thép | 7,060.00 | 6,922.00 | -1.95% |
Cao su Butadiene | Cao su | 15,075.00 | 14,765.00 | -2.06% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 15,045.00 | 14,725.00 | -2.13% |
tro soda | Hóa chất | 2,209.00 | 2,159.00 | -2.26% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,582.00 | 1,546.00 | -2.28% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,618.50 | 1,581.50 | -2.29% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,942.00 | 5,806.00 | -2.29% |
than cốc | Năng lượng | 2,345.50 | 2,289.50 | -2.39% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,960.00 | 10,665.00 | -2.69% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/06/2024