Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 01/07/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
35 mặt hàng tăng giá,16 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 01/07/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil tro soda (3.02%),than cốc (1.86%),dầu cọ (1.62%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Urê (-2.20%),Soda ăn da (-1.51%),Ngày đỏ (-1.26%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 06-28 | 07-01 | ↓↑ |
tro soda | Hóa chất | 2,053.00 | 2,115.00 | 3.02% |
than cốc | Năng lượng | 2,235.50 | 2,277.00 | 1.86% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,656.00 | 7,780.00 | 1.62% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,559.50 | 1,583.00 | 1.51% |
quặng sắt | Thép | 819.50 | 831.00 | 1.40% |
chì | Kim loại màu | 19,345.00 | 19,575.00 | 1.19% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,022.00 | 4,062.00 | 0.99% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,370.00 | 8,449.00 | 0.94% |
bạc | Kim loại màu | 7,747.00 | 7,803.00 | 0.72% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,640.00 | 4,672.00 | 0.69% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,543.00 | 1,553.00 | 0.65% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,824.00 | 7,874.00 | 0.64% |
Táo | Nông nghiệp | 6,907.00 | 6,948.00 | 0.59% |
vàng | Kim loại màu | 550.44 | 553.62 | 0.58% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,790.00 | 14,865.00 | 0.51% |
đường | Nông nghiệp | 6,176.00 | 6,205.00 | 0.47% |
thanh dây | Thép | 3,731.00 | 3,746.00 | 0.40% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 11,375.00 | 11,420.00 | 0.40% |
Thép không gỉ | Thép | 14,015.00 | 14,070.00 | 0.39% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,736.00 | 3,750.00 | 0.37% |
PVC | Cao su | 6,042.00 | 6,063.00 | 0.35% |
đồng | Kim loại màu | 78,100.00 | 78,370.00 | 0.35% |
Cốt thép | Thép | 3,537.00 | 3,549.00 | 0.34% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,644.00 | 3,656.00 | 0.33% |
Styrene | Hóa chất | 9,392.00 | 9,421.00 | 0.31% |
Sợi polyester | Dệt | 7,732.00 | 7,752.00 | 0.26% |
PP | Cao su | 7,767.00 | 7,787.00 | 0.26% |
nhôm | Kim loại màu | 20,250.00 | 20,300.00 | 0.25% |
kẽm | Kim loại màu | 24,415.00 | 24,475.00 | 0.25% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,632.00 | 2,638.00 | 0.23% |
LLDPE | Cao su | 8,557.00 | 8,574.00 | 0.20% |
bông | Dệt | 20,505.00 | 20,545.00 | 0.20% |
sắt silicon | Thép | 6,914.00 | 6,922.00 | 0.12% |
Heo | Nông nghiệp | 17,625.00 | 17,645.00 | 0.11% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,677.00 | 4,681.00 | 0.09% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Methanol | Năng lượng | 2,538.00 | 2,537.00 | -0.04% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,876.00 | 8,872.00 | -0.05% |
Lint | Dệt | 14,680.00 | 14,665.00 | -0.10% |
PX | Hóa chất | 8,644.00 | 8,628.00 | -0.19% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,559.00 | 3,551.00 | -0.22% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,721.00 | 4,710.00 | -0.23% |
PTA | Dệt | 5,990.00 | 5,976.00 | -0.23% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,945.00 | 14,910.00 | -0.23% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,368.00 | 3,356.00 | -0.36% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,954.00 | 5,926.00 | -0.47% |
bắp | Nông nghiệp | 2,510.00 | 2,491.00 | -0.76% |
Mangan-silicon | Thép | 7,578.00 | 7,520.00 | -0.77% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 94,200.00 | 93,300.00 | -0.96% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,105.00 | 10,965.00 | -1.26% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,721.00 | 2,680.00 | -1.51% |
Urê | Hóa chất | 2,140.00 | 2,093.00 | -2.20% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/06/2024