Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 21/06/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
19 mặt hàng tăng giá,30 hàng giảm và 3 hàng không thay đổi vào ngày 21/06/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Lithium cacbonat (3.61%),bạc (2.22%),tro soda (2.05%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Mangan-silicon (-1.60%),chì (-1.34%),sắt silicon (-0.92%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 06-20 | 06-21 | ↓↑ |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 94,150.00 | 97,550.00 | 3.61% |
bạc | Kim loại màu | 7,913.00 | 8,089.00 | 2.22% |
tro soda | Hóa chất | 2,094.00 | 2,137.00 | 2.05% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,075.00 | 11,300.00 | 2.03% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,694.00 | 2,726.00 | 1.19% |
Urê | Hóa chất | 2,072.00 | 2,095.00 | 1.11% |
vàng | Kim loại màu | 554.12 | 559.66 | 1.00% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,580.00 | 1,591.00 | 0.70% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,523.00 | 4,552.00 | 0.64% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,495.00 | 4,523.00 | 0.62% |
đường | Nông nghiệp | 6,066.00 | 6,102.00 | 0.59% |
đồng | Kim loại màu | 79,660.00 | 79,970.00 | 0.39% |
kẽm | Kim loại màu | 23,810.00 | 23,895.00 | 0.36% |
Sợi polyester | Dệt | 7,512.00 | 7,528.00 | 0.21% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,869.00 | 3,874.00 | 0.13% |
bắp | Nông nghiệp | 2,463.00 | 2,466.00 | 0.12% |
PX | Hóa chất | 8,568.00 | 8,578.00 | 0.12% |
nhôm | Kim loại màu | 20,545.00 | 20,555.00 | 0.05% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,542.00 | 3,543.00 | 0.03% |
PTA | Dệt | 5,944.00 | 5,944.00 | 0.00% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,617.00 | 3,617.00 | 0.00% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,680.00 | 4,679.00 | -0.02% |
Cao su Butadiene | Cao su | 15,140.00 | 15,135.00 | -0.03% |
Táo | Nông nghiệp | 6,958.00 | 6,954.00 | -0.06% |
Styrene | Hóa chất | 9,179.00 | 9,168.00 | -0.12% |
PP | Cao su | 7,750.00 | 7,736.00 | -0.18% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,704.00 | 7,690.00 | -0.18% |
LLDPE | Cao su | 8,585.00 | 8,562.00 | -0.27% |
bông | Dệt | 20,270.00 | 20,215.00 | -0.27% |
Thép không gỉ | Thép | 13,960.00 | 13,920.00 | -0.29% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 12,070.00 | 12,035.00 | -0.29% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,782.00 | 3,771.00 | -0.29% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,581.00 | 2,573.00 | -0.31% |
Lint | Dệt | 14,575.00 | 14,525.00 | -0.34% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,836.00 | 8,804.00 | -0.36% |
PVC | Cao su | 6,158.00 | 6,134.00 | -0.39% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,930.00 | 5,906.00 | -0.40% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 15,065.00 | 15,000.00 | -0.43% |
quặng sắt | Thép | 825.50 | 821.00 | -0.55% |
Cốt thép | Thép | 3,606.00 | 3,586.00 | -0.55% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,405.00 | 8,358.00 | -0.56% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,904.00 | 7,858.00 | -0.58% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,590.00 | 1,580.00 | -0.63% |
Methanol | Năng lượng | 2,528.00 | 2,512.00 | -0.63% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,370.00 | 3,346.00 | -0.71% |
thanh dây | Thép | 3,846.00 | 3,818.00 | -0.73% |
Heo | Nông nghiệp | 17,630.00 | 17,500.00 | -0.74% |
than cốc | Năng lượng | 2,260.00 | 2,243.00 | -0.75% |
sắt silicon | Thép | 7,140.00 | 7,074.00 | -0.92% |
chì | Kim loại màu | 19,040.00 | 18,785.00 | -1.34% |
Mangan-silicon | Thép | 8,010.00 | 7,882.00 | -1.60% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/06/2024