Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 18/06/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
20 mặt hàng tăng giá,29 hàng giảm và 3 hàng không thay đổi vào ngày 18/06/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Mangan-silicon (2.65%),chì (1.45%),quặng sắt (1.04%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton đường (-1.93%),Lithium cacbonat (-1.87%),Bột hạt cải (-1.59%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 06-17 | 06-18 | ↓↑ |
Mangan-silicon | Thép | 7,684.00 | 7,888.00 | 2.65% |
chì | Kim loại màu | 18,620.00 | 18,890.00 | 1.45% |
quặng sắt | Thép | 818.50 | 827.00 | 1.04% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,407.00 | 3,433.00 | 0.76% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,554.00 | 3,579.00 | 0.70% |
sắt silicon | Thép | 7,038.00 | 7,084.00 | 0.65% |
kẽm | Kim loại màu | 23,310.00 | 23,455.00 | 0.62% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,782.00 | 3,802.00 | 0.53% |
Cốt thép | Thép | 3,618.00 | 3,634.00 | 0.44% |
bạc | Kim loại màu | 7,724.00 | 7,758.00 | 0.44% |
thanh dây | Thép | 3,847.00 | 3,860.00 | 0.34% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,764.00 | 8,790.00 | 0.30% |
Sợi polyester | Dệt | 7,428.00 | 7,446.00 | 0.24% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,814.00 | 7,830.00 | 0.20% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,964.00 | 5,976.00 | 0.20% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,580.00 | 7,594.00 | 0.18% |
Methanol | Năng lượng | 2,517.00 | 2,519.00 | 0.08% |
PP | Cao su | 7,682.00 | 7,687.00 | 0.07% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,632.00 | 1,633.00 | 0.06% |
LLDPE | Cao su | 8,521.00 | 8,526.00 | 0.06% |
PX | Hóa chất | 8,494.00 | 8,494.00 | 0.00% |
Thép không gỉ | Thép | 13,855.00 | 13,855.00 | 0.00% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
than cốc | Năng lượng | 2,292.50 | 2,291.50 | -0.04% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,539.00 | 4,537.00 | -0.04% |
PTA | Dệt | 5,902.00 | 5,898.00 | -0.07% |
nhôm | Kim loại màu | 20,425.00 | 20,385.00 | -0.20% |
Cao su Butadiene | Cao su | 15,170.00 | 15,140.00 | -0.20% |
Styrene | Hóa chất | 9,345.00 | 9,323.00 | -0.24% |
vàng | Kim loại màu | 551.50 | 550.20 | -0.24% |
Urê | Hóa chất | 2,082.00 | 2,076.00 | -0.29% |
bắp | Nông nghiệp | 2,474.00 | 2,465.00 | -0.36% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 15,015.00 | 14,960.00 | -0.37% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,527.00 | 4,509.00 | -0.40% |
đồng | Kim loại màu | 78,880.00 | 78,550.00 | -0.42% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,491.00 | 4,470.00 | -0.47% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,732.00 | 2,717.00 | -0.55% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 12,145.00 | 12,075.00 | -0.58% |
PVC | Cao su | 6,191.00 | 6,155.00 | -0.58% |
Heo | Nông nghiệp | 17,710.00 | 17,605.00 | -0.59% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,365.00 | 8,315.00 | -0.60% |
Táo | Nông nghiệp | 6,949.00 | 6,899.00 | -0.72% |
bông | Dệt | 20,405.00 | 20,195.00 | -1.03% |
Lint | Dệt | 14,620.00 | 14,465.00 | -1.06% |
tro soda | Hóa chất | 2,137.00 | 2,114.00 | -1.08% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,411.00 | 3,371.00 | -1.17% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,265.00 | 11,115.00 | -1.33% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,611.00 | 1,588.00 | -1.43% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,918.00 | 3,860.00 | -1.48% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,649.00 | 2,607.00 | -1.59% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 96,300.00 | 94,500.00 | -1.87% |
đường | Nông nghiệp | 6,206.00 | 6,086.00 | -1.93% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/06/2024