Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 19/06/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
30 mặt hàng tăng giá,21 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 19/06/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil khí hóa lỏng (2.18%),Dầu nhiên liệu (1.98%),chì (1.96%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton tro soda (-1.99%),Bột gỗ (-1.20%),Lithium cacbonat (-1.06%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 06-18 | 06-19 | ↓↑ |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,537.00 | 4,636.00 | 2.18% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,433.00 | 3,501.00 | 1.98% |
chì | Kim loại màu | 18,890.00 | 19,260.00 | 1.96% |
sắt silicon | Thép | 7,084.00 | 7,204.00 | 1.69% |
Mangan-silicon | Thép | 7,888.00 | 7,976.00 | 1.12% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,594.00 | 7,668.00 | 0.97% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,830.00 | 7,886.00 | 0.72% |
PP | Cao su | 7,687.00 | 7,737.00 | 0.65% |
kẽm | Kim loại màu | 23,455.00 | 23,595.00 | 0.60% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,315.00 | 8,364.00 | 0.59% |
PX | Hóa chất | 8,494.00 | 8,542.00 | 0.57% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,579.00 | 3,598.00 | 0.53% |
PTA | Dệt | 5,898.00 | 5,928.00 | 0.51% |
Methanol | Năng lượng | 2,519.00 | 2,531.00 | 0.48% |
Lint | Dệt | 14,465.00 | 14,530.00 | 0.45% |
LLDPE | Cao su | 8,526.00 | 8,564.00 | 0.45% |
Táo | Nông nghiệp | 6,899.00 | 6,928.00 | 0.42% |
nhôm | Kim loại màu | 20,385.00 | 20,465.00 | 0.39% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,790.00 | 8,820.00 | 0.34% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,860.00 | 3,869.00 | 0.23% |
Sợi polyester | Dệt | 7,446.00 | 7,462.00 | 0.21% |
vàng | Kim loại màu | 550.20 | 551.34 | 0.21% |
Thép không gỉ | Thép | 13,855.00 | 13,880.00 | 0.18% |
bông | Dệt | 20,195.00 | 20,230.00 | 0.17% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,470.00 | 4,477.00 | 0.16% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,509.00 | 4,516.00 | 0.16% |
bạc | Kim loại màu | 7,758.00 | 7,767.00 | 0.12% |
đồng | Kim loại màu | 78,550.00 | 78,630.00 | 0.10% |
quặng sắt | Thép | 827.00 | 827.50 | 0.06% |
Heo | Nông nghiệp | 17,605.00 | 17,610.00 | 0.03% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
PVC | Cao su | 6,155.00 | 6,154.00 | -0.02% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,371.00 | 3,370.00 | -0.03% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,802.00 | 3,797.00 | -0.13% |
bắp | Nông nghiệp | 2,465.00 | 2,461.00 | -0.16% |
Cốt thép | Thép | 3,634.00 | 3,628.00 | -0.17% |
thanh dây | Thép | 3,860.00 | 3,853.00 | -0.18% |
Urê | Hóa chất | 2,076.00 | 2,072.00 | -0.19% |
than cốc | Năng lượng | 2,291.50 | 2,287.00 | -0.20% |
Styrene | Hóa chất | 9,323.00 | 9,302.00 | -0.23% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,588.00 | 1,581.00 | -0.44% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,115.00 | 11,060.00 | -0.49% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,960.00 | 14,885.00 | -0.50% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,607.00 | 2,590.00 | -0.65% |
đường | Nông nghiệp | 6,086.00 | 6,037.00 | -0.81% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,717.00 | 2,695.00 | -0.81% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 12,075.00 | 11,975.00 | -0.83% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,633.00 | 1,618.00 | -0.92% |
Cao su Butadiene | Cao su | 15,140.00 | 15,000.00 | -0.92% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 94,500.00 | 93,500.00 | -1.06% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,976.00 | 5,904.00 | -1.20% |
tro soda | Hóa chất | 2,114.00 | 2,072.00 | -1.99% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/06/2024