SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 25/06/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 24 mặt hàng tăng giá,27 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 25/06/2024. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Cao su tự nhiên (2.07%),Urê (1.73%),Mangan-silicon (1.53%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Kim loại silicon (-3.43%),tro soda (-2.41%),Táo (-1.35%).
Hàng hoá Lĩnh vực 06-24 06-25 ↓↑
Cao su tự nhiên Cao su 14,955.00 15,265.00 2.07%
Urê Hóa chất 2,075.00 2,111.00 1.73%
Mangan-silicon Thép 7,736.00 7,854.00 1.53%
Sợi polyester Dệt 7,646.00 7,738.00 1.20%
Styrene Hóa chất 9,132.00 9,227.00 1.04%
Ethylene glycol Hóa chất 4,530.00 4,568.00 0.84%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,635.00 4,673.00 0.82%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,890.00 5,938.00 0.81%
Methanol Năng lượng 2,488.00 2,507.00 0.76%
PTA Dệt 5,920.00 5,964.00 0.74%
PX Hóa chất 8,548.00 8,598.00 0.58%
PP Cao su 7,678.00 7,717.00 0.51%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,616.00 4,639.00 0.50%
Trứng Nông nghiệp 3,923.00 3,942.00 0.48%
đường Nông nghiệp 6,083.00 6,111.00 0.46%
bắp Nông nghiệp 2,485.00 2,495.00 0.40%
LLDPE Cao su 8,491.00 8,523.00 0.38%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,521.00 3,528.00 0.20%
Cao su Butadiene Cao su 15,135.00 15,165.00 0.20%
Lint Dệt 14,550.00 14,570.00 0.14%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,595.00 3,598.00 0.08%
chì Kim loại màu 18,845.00 18,860.00 0.08%
đồng Kim loại màu 78,770.00 78,820.00 0.06%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,796.00 8,798.00 0.02%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
kính Vật liệu xây dựng 1,548.00 1,547.00 -0.06%
Thép không gỉ Thép 13,870.00 13,860.00 -0.07%
Cuộn cán nóng Thép 3,733.00 3,730.00 -0.08%
than cốc Năng lượng 2,206.00 2,204.00 -0.09%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,349.00 3,345.00 -0.12%
Heo Nông nghiệp 17,365.00 17,340.00 -0.14%
nhôm Kim loại màu 20,395.00 20,360.00 -0.17%
quặng sắt Thép 801.00 799.00 -0.25%
sắt silicon Thép 6,958.00 6,940.00 -0.26%
bông Dệt 20,260.00 20,205.00 -0.27%
Cốt thép Thép 3,543.00 3,533.00 -0.28%
kẽm Kim loại màu 23,770.00 23,700.00 -0.29%
vàng Kim loại màu 554.16 552.44 -0.31%
PVC Cao su 6,068.00 6,048.00 -0.33%
Soda ăn da Hóa chất 2,720.00 2,708.00 -0.44%
thanh dây Thép 3,756.00 3,735.00 -0.56%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,598.00 2,583.00 -0.58%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,349.00 8,298.00 -0.61%
bạc Kim loại màu 7,884.00 7,826.00 -0.74%
Than luyện cốc Năng lượng 1,549.50 1,537.50 -0.77%
dầu cọ Nông nghiệp 7,644.00 7,574.00 -0.92%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,838.00 7,760.00 -1.00%
Ngày đỏ Nông nghiệp 11,450.00 11,325.00 -1.09%
Lithium cacbonat Hóa chất 94,100.00 93,000.00 -1.17%
Táo Nông nghiệp 6,899.00 6,806.00 -1.35%
tro soda Hóa chất 2,073.00 2,023.00 -2.41%
Kim loại silicon Kim loại màu 11,645.00 11,245.00 -3.43%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.