SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 24/06/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 11 mặt hàng tăng giá,39 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 24/06/2024. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Sợi polyester (1.57%),Đậu nành 1 (1.41%),Ngày đỏ (1.33%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Lithium cacbonat (-3.54%),Kim loại silicon (-3.24%),tro soda (-2.99%).
Hàng hoá Lĩnh vực 06-21 06-24 ↓↑
Sợi polyester Dệt 7,528.00 7,646.00 1.57%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,552.00 4,616.00 1.41%
Ngày đỏ Nông nghiệp 11,300.00 11,450.00 1.33%
Trứng Nông nghiệp 3,874.00 3,923.00 1.26%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,573.00 2,598.00 0.97%
bắp Nông nghiệp 2,466.00 2,485.00 0.77%
chì Kim loại màu 18,785.00 18,845.00 0.32%
bông Dệt 20,215.00 20,260.00 0.22%
Lint Dệt 14,525.00 14,550.00 0.17%
Ethylene glycol Hóa chất 4,523.00 4,530.00 0.15%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,346.00 3,349.00 0.09%
Cao su Butadiene Cao su 15,135.00 15,135.00 0.00%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,804.00 8,796.00 -0.09%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,358.00 8,349.00 -0.11%
Soda ăn da Hóa chất 2,726.00 2,720.00 -0.22%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,858.00 7,838.00 -0.25%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,906.00 5,890.00 -0.27%
Cao su tự nhiên Cao su 15,000.00 14,955.00 -0.30%
đường Nông nghiệp 6,102.00 6,083.00 -0.31%
PX Hóa chất 8,578.00 8,548.00 -0.35%
Thép không gỉ Thép 13,920.00 13,870.00 -0.36%
Styrene Hóa chất 9,168.00 9,132.00 -0.39%
PTA Dệt 5,944.00 5,920.00 -0.40%
kẽm Kim loại màu 23,895.00 23,770.00 -0.52%
dầu cọ Nông nghiệp 7,690.00 7,644.00 -0.60%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,617.00 3,595.00 -0.61%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,543.00 3,521.00 -0.62%
PP Cao su 7,736.00 7,678.00 -0.75%
Heo Nông nghiệp 17,500.00 17,365.00 -0.77%
nhôm Kim loại màu 20,555.00 20,395.00 -0.78%
Táo Nông nghiệp 6,954.00 6,899.00 -0.79%
LLDPE Cao su 8,562.00 8,491.00 -0.83%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,679.00 4,635.00 -0.94%
Urê Hóa chất 2,095.00 2,075.00 -0.95%
Methanol Năng lượng 2,512.00 2,488.00 -0.96%
vàng Kim loại màu 559.66 554.16 -0.98%
Cuộn cán nóng Thép 3,771.00 3,733.00 -1.01%
PVC Cao su 6,134.00 6,068.00 -1.08%
Cốt thép Thép 3,586.00 3,543.00 -1.20%
đồng Kim loại màu 79,970.00 78,770.00 -1.50%
thanh dây Thép 3,818.00 3,756.00 -1.62%
sắt silicon Thép 7,074.00 6,958.00 -1.64%
than cốc Năng lượng 2,243.00 2,206.00 -1.65%
Mangan-silicon Thép 7,882.00 7,736.00 -1.85%
Than luyện cốc Năng lượng 1,580.00 1,549.50 -1.93%
quặng sắt Thép 821.00 801.00 -2.44%
bạc Kim loại màu 8,089.00 7,884.00 -2.53%
kính Vật liệu xây dựng 1,591.00 1,548.00 -2.70%
tro soda Hóa chất 2,137.00 2,073.00 -2.99%
Kim loại silicon Kim loại màu 12,035.00 11,645.00 -3.24%
Lithium cacbonat Hóa chất 97,550.00 94,100.00 -3.54%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.