Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 26/06/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
31 mặt hàng tăng giá,20 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 26/06/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Lithium cacbonat (3.60%),Than luyện cốc (1.56%),than cốc (1.41%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Mangan-silicon (-2.85%),bạc (-1.75%),Cao su tự nhiên (-1.41%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 06-25 | 06-26 | ↓↑ |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 93,000.00 | 96,350.00 | 3.60% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,537.50 | 1,561.50 | 1.56% |
than cốc | Năng lượng | 2,204.00 | 2,235.00 | 1.41% |
chì | Kim loại màu | 18,860.00 | 19,125.00 | 1.41% |
bông | Dệt | 20,205.00 | 20,485.00 | 1.39% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 11,245.00 | 11,390.00 | 1.29% |
quặng sắt | Thép | 799.00 | 809.00 | 1.25% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,938.00 | 6,012.00 | 1.25% |
Urê | Hóa chất | 2,111.00 | 2,132.00 | 0.99% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,325.00 | 11,435.00 | 0.97% |
Lint | Dệt | 14,570.00 | 14,705.00 | 0.93% |
tro soda | Hóa chất | 2,023.00 | 2,041.00 | 0.89% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,942.00 | 3,975.00 | 0.84% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,708.00 | 2,730.00 | 0.81% |
Táo | Nông nghiệp | 6,806.00 | 6,853.00 | 0.69% |
bắp | Nông nghiệp | 2,495.00 | 2,511.00 | 0.64% |
Heo | Nông nghiệp | 17,340.00 | 17,405.00 | 0.37% |
thanh dây | Thép | 3,735.00 | 3,749.00 | 0.37% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,598.00 | 3,611.00 | 0.36% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,583.00 | 2,592.00 | 0.35% |
Cốt thép | Thép | 3,533.00 | 3,543.00 | 0.28% |
PVC | Cao su | 6,048.00 | 6,065.00 | 0.28% |
kẽm | Kim loại màu | 23,700.00 | 23,760.00 | 0.25% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,568.00 | 4,579.00 | 0.24% |
Thép không gỉ | Thép | 13,860.00 | 13,890.00 | 0.22% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,345.00 | 3,351.00 | 0.18% |
Styrene | Hóa chất | 9,227.00 | 9,240.00 | 0.14% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,730.00 | 3,733.00 | 0.08% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,574.00 | 7,576.00 | 0.03% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,673.00 | 4,674.00 | 0.02% |
PP | Cao su | 7,717.00 | 7,718.00 | 0.01% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,798.00 | 8,796.00 | -0.02% |
đường | Nông nghiệp | 6,111.00 | 6,109.00 | -0.03% |
Sợi polyester | Dệt | 7,738.00 | 7,734.00 | -0.05% |
Methanol | Năng lượng | 2,507.00 | 2,505.00 | -0.08% |
LLDPE | Cao su | 8,523.00 | 8,513.00 | -0.12% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,760.00 | 7,746.00 | -0.18% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,639.00 | 4,630.00 | -0.19% |
PX | Hóa chất | 8,598.00 | 8,580.00 | -0.21% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,528.00 | 3,519.00 | -0.26% |
PTA | Dệt | 5,964.00 | 5,946.00 | -0.30% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,547.00 | 1,542.00 | -0.32% |
vàng | Kim loại màu | 552.44 | 550.10 | -0.42% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,298.00 | 8,258.00 | -0.48% |
nhôm | Kim loại màu | 20,360.00 | 20,230.00 | -0.64% |
Cao su Butadiene | Cao su | 15,165.00 | 15,035.00 | -0.86% |
sắt silicon | Thép | 6,940.00 | 6,872.00 | -0.98% |
đồng | Kim loại màu | 78,820.00 | 78,020.00 | -1.01% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 15,265.00 | 15,050.00 | -1.41% |
bạc | Kim loại màu | 7,826.00 | 7,689.00 | -1.75% |
Mangan-silicon | Thép | 7,854.00 | 7,630.00 | -2.85% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/06/2024