Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 28/06/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
31 mặt hàng tăng giá,18 hàng giảm và 3 hàng không thay đổi vào ngày 28/06/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Styrene (1.85%),đường (1.30%),bạc (1.07%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Ngày đỏ (-1.99%),Lithium cacbonat (-1.36%),Soda ăn da (-0.98%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 06-27 | 06-28 | ↓↑ |
Styrene | Hóa chất | 9,221.00 | 9,392.00 | 1.85% |
đường | Nông nghiệp | 6,097.00 | 6,176.00 | 1.30% |
bạc | Kim loại màu | 7,665.00 | 7,747.00 | 1.07% |
Methanol | Năng lượng | 2,513.00 | 2,538.00 | 0.99% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,525.00 | 3,559.00 | 0.96% |
vàng | Kim loại màu | 545.26 | 550.44 | 0.95% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,601.00 | 4,640.00 | 0.85% |
kẽm | Kim loại màu | 24,215.00 | 24,415.00 | 0.83% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,684.00 | 4,721.00 | 0.79% |
Táo | Nông nghiệp | 6,857.00 | 6,907.00 | 0.73% |
PTA | Dệt | 5,948.00 | 5,990.00 | 0.71% |
PX | Hóa chất | 8,584.00 | 8,644.00 | 0.70% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,612.00 | 7,656.00 | 0.58% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,651.00 | 4,677.00 | 0.56% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,830.00 | 8,876.00 | 0.52% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,328.00 | 8,370.00 | 0.50% |
chì | Kim loại màu | 19,260.00 | 19,345.00 | 0.44% |
tro soda | Hóa chất | 2,044.00 | 2,053.00 | 0.44% |
LLDPE | Cao su | 8,521.00 | 8,557.00 | 0.42% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,792.00 | 7,824.00 | 0.41% |
sắt silicon | Thép | 6,886.00 | 6,914.00 | 0.41% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,537.00 | 1,543.00 | 0.39% |
Mangan-silicon | Thép | 7,550.00 | 7,578.00 | 0.37% |
PP | Cao su | 7,739.00 | 7,767.00 | 0.36% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,632.00 | 3,644.00 | 0.33% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,624.00 | 2,632.00 | 0.30% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,358.00 | 3,368.00 | 0.30% |
Sợi polyester | Dệt | 7,710.00 | 7,732.00 | 0.29% |
đồng | Kim loại màu | 77,910.00 | 78,100.00 | 0.24% |
Heo | Nông nghiệp | 17,585.00 | 17,625.00 | 0.23% |
Thép không gỉ | Thép | 14,005.00 | 14,015.00 | 0.07% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Urê | Hóa chất | 2,140.00 | 2,140.00 | 0.00% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,022.00 | 4,022.00 | 0.00% |
nhôm | Kim loại màu | 20,260.00 | 20,250.00 | -0.05% |
Lint | Dệt | 14,690.00 | 14,680.00 | -0.07% |
bắp | Nông nghiệp | 2,513.00 | 2,510.00 | -0.12% |
PVC | Cao su | 6,052.00 | 6,042.00 | -0.17% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,747.00 | 3,736.00 | -0.29% |
bông | Dệt | 20,580.00 | 20,505.00 | -0.36% |
Cốt thép | Thép | 3,551.00 | 3,537.00 | -0.39% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,566.00 | 1,559.50 | -0.42% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 11,425.00 | 11,375.00 | -0.44% |
quặng sắt | Thép | 823.50 | 819.50 | -0.49% |
thanh dây | Thép | 3,753.00 | 3,731.00 | -0.59% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,885.00 | 14,790.00 | -0.64% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,998.00 | 5,954.00 | -0.73% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 15,060.00 | 14,945.00 | -0.76% |
than cốc | Năng lượng | 2,254.50 | 2,235.50 | -0.84% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,748.00 | 2,721.00 | -0.98% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 95,500.00 | 94,200.00 | -1.36% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,330.00 | 11,105.00 | -1.99% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/06/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/06/2024