Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 09/07/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
10 mặt hàng tăng giá,41 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 09/07/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Cao su Butadiene (0.75%),Methanol (0.67%),Cao su tự nhiên (0.51%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Bột hạt cải (-2.77%),tro soda (-2.06%),Soda ăn da (-2.02%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 07-08 | 07-09 | ↓↑ |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,735.00 | 14,845.00 | 0.75% |
Methanol | Năng lượng | 2,528.00 | 2,545.00 | 0.67% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,570.00 | 14,645.00 | 0.51% |
Mangan-silicon | Thép | 7,534.00 | 7,564.00 | 0.40% |
Styrene | Hóa chất | 9,404.00 | 9,424.00 | 0.21% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,559.00 | 1,561.50 | 0.16% |
chì | Kim loại màu | 19,630.00 | 19,655.00 | 0.13% |
nhôm | Kim loại màu | 20,385.00 | 20,410.00 | 0.12% |
PVC | Cao su | 5,970.00 | 5,975.00 | 0.08% |
Lint | Dệt | 14,600.00 | 14,605.00 | 0.03% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
đồng | Kim loại màu | 80,360.00 | 80,340.00 | -0.02% |
Urê | Hóa chất | 2,096.00 | 2,095.00 | -0.05% |
PP | Cao su | 7,734.00 | 7,730.00 | -0.05% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 94,000.00 | 93,900.00 | -0.11% |
Táo | Nông nghiệp | 6,901.00 | 6,885.00 | -0.23% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,766.00 | 8,744.00 | -0.25% |
đường | Nông nghiệp | 6,239.00 | 6,223.00 | -0.26% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,088.00 | 4,075.00 | -0.32% |
than cốc | Năng lượng | 2,246.00 | 2,238.50 | -0.33% |
LLDPE | Cao su | 8,495.00 | 8,462.00 | -0.39% |
bông | Dệt | 20,400.00 | 20,320.00 | -0.39% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 11,245.00 | 11,200.00 | -0.40% |
Heo | Nông nghiệp | 18,015.00 | 17,925.00 | -0.50% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,768.00 | 5,738.00 | -0.52% |
Sợi polyester | Dệt | 7,644.00 | 7,604.00 | -0.52% |
PX | Hóa chất | 8,578.00 | 8,530.00 | -0.56% |
thanh dây | Thép | 3,711.00 | 3,690.00 | -0.57% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,742.00 | 4,715.00 | -0.57% |
PTA | Dệt | 5,956.00 | 5,922.00 | -0.57% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,680.00 | 3,657.00 | -0.62% |
Cốt thép | Thép | 3,533.00 | 3,510.00 | -0.65% |
kẽm | Kim loại màu | 24,590.00 | 24,425.00 | -0.67% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,734.00 | 3,708.00 | -0.70% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,700.00 | 4,667.00 | -0.70% |
vàng | Kim loại màu | 565.24 | 561.26 | -0.70% |
bạc | Kim loại màu | 8,244.00 | 8,183.00 | -0.74% |
bắp | Nông nghiệp | 2,465.00 | 2,444.00 | -0.85% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,657.00 | 4,617.00 | -0.86% |
Thép không gỉ | Thép | 14,245.00 | 14,120.00 | -0.88% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,512.00 | 1,498.00 | -0.93% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,602.00 | 3,568.00 | -0.94% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,735.00 | 8,634.00 | -1.16% |
quặng sắt | Thép | 838.00 | 828.00 | -1.19% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,640.00 | 10,505.00 | -1.27% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,928.00 | 7,824.00 | -1.31% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,932.00 | 7,816.00 | -1.46% |
sắt silicon | Thép | 6,870.00 | 6,760.00 | -1.60% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,332.00 | 3,266.00 | -1.98% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,672.00 | 2,618.00 | -2.02% |
tro soda | Hóa chất | 2,085.00 | 2,042.00 | -2.06% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,638.00 | 2,565.00 | -2.77% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/06/2024