Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 17/07/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
19 mặt hàng tăng giá,32 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 17/07/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Bột hạt cải (3.24%),dầu cọ (1.39%),vàng (1.39%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton kẽm (-1.44%),Mangan-silicon (-1.18%),đồng (-0.97%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 07-16 | 07-17 | ↓↑ |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,441.00 | 2,520.00 | 3.24% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,766.00 | 7,874.00 | 1.39% |
vàng | Kim loại màu | 572.76 | 580.72 | 1.39% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,093.00 | 3,131.00 | 1.23% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 10,530.00 | 10,640.00 | 1.04% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,485.00 | 14,620.00 | 0.93% |
PVC | Cao su | 5,821.00 | 5,873.00 | 0.89% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,410.00 | 14,525.00 | 0.80% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,551.00 | 2,570.00 | 0.74% |
bạc | Kim loại màu | 8,140.00 | 8,196.00 | 0.69% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,594.00 | 7,634.00 | 0.53% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,790.00 | 8,834.00 | 0.50% |
chì | Kim loại màu | 19,720.00 | 19,805.00 | 0.43% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,338.00 | 8,367.00 | 0.35% |
LLDPE | Cao su | 8,371.00 | 8,398.00 | 0.32% |
bắp | Nông nghiệp | 2,379.00 | 2,386.00 | 0.29% |
Táo | Nông nghiệp | 6,954.00 | 6,974.00 | 0.29% |
Styrene | Hóa chất | 9,229.00 | 9,240.00 | 0.12% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,571.00 | 1,572.00 | 0.06% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Urê | Hóa chất | 2,044.00 | 2,043.00 | -0.05% |
PP | Cao su | 7,682.00 | 7,678.00 | -0.05% |
PX | Hóa chất | 8,404.00 | 8,398.00 | -0.07% |
Heo | Nông nghiệp | 18,240.00 | 18,220.00 | -0.11% |
PTA | Dệt | 5,838.00 | 5,830.00 | -0.14% |
đường | Nông nghiệp | 6,147.00 | 6,134.00 | -0.21% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,542.00 | 4,532.00 | -0.22% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,547.00 | 4,536.00 | -0.24% |
Sợi polyester | Dệt | 7,572.00 | 7,552.00 | -0.26% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,449.00 | 1,445.00 | -0.28% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 88,250.00 | 88,000.00 | -0.28% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,718.00 | 5,700.00 | -0.31% |
tro soda | Hóa chất | 1,941.00 | 1,934.00 | -0.36% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,698.00 | 4,681.00 | -0.36% |
sắt silicon | Thép | 6,700.00 | 6,674.00 | -0.39% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,502.00 | 3,488.00 | -0.40% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,002.00 | 3,985.00 | -0.42% |
Thép không gỉ | Thép | 13,930.00 | 13,865.00 | -0.47% |
Methanol | Năng lượng | 2,562.00 | 2,550.00 | -0.47% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,345.00 | 10,295.00 | -0.48% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,622.00 | 3,603.00 | -0.52% |
nhôm | Kim loại màu | 19,895.00 | 19,790.00 | -0.53% |
Cốt thép | Thép | 3,541.00 | 3,521.00 | -0.56% |
than cốc | Năng lượng | 2,279.00 | 2,265.00 | -0.61% |
thanh dây | Thép | 3,678.00 | 3,652.00 | -0.71% |
bông | Dệt | 20,315.00 | 20,165.00 | -0.74% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,729.00 | 3,701.00 | -0.75% |
Lint | Dệt | 14,730.00 | 14,590.00 | -0.95% |
quặng sắt | Thép | 827.00 | 819.00 | -0.97% |
đồng | Kim loại màu | 79,360.00 | 78,590.00 | -0.97% |
Mangan-silicon | Thép | 7,278.00 | 7,192.00 | -1.18% |
kẽm | Kim loại màu | 24,365.00 | 24,015.00 | -1.44% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/07/2024