Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 12/07/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
26 mặt hàng tăng giá,25 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 12/07/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil dầu cọ (1.31%),vàng (0.87%),dầu đậu nành (0.71%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Trứng (-1.31%),đồng (-1.00%),Kim loại silicon (-0.82%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 07-11 | 07-12 | ↓↑ |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,654.00 | 7,754.00 | 1.31% |
vàng | Kim loại màu | 564.74 | 569.68 | 0.87% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,598.00 | 7,652.00 | 0.71% |
bạc | Kim loại màu | 8,208.00 | 8,262.00 | 0.66% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,556.00 | 1,566.00 | 0.64% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,698.00 | 5,734.00 | 0.63% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,764.00 | 4,794.00 | 0.63% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,302.00 | 8,349.00 | 0.57% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,587.00 | 2,601.00 | 0.54% |
Heo | Nông nghiệp | 17,715.00 | 17,800.00 | 0.48% |
Cốt thép | Thép | 3,505.00 | 3,519.00 | 0.40% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,440.00 | 10,475.00 | 0.34% |
than cốc | Năng lượng | 2,231.50 | 2,238.50 | 0.31% |
chì | Kim loại màu | 19,465.00 | 19,525.00 | 0.31% |
PVC | Cao su | 5,906.00 | 5,923.00 | 0.29% |
Táo | Nông nghiệp | 6,973.00 | 6,993.00 | 0.29% |
tro soda | Hóa chất | 1,954.00 | 1,959.00 | 0.26% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,645.00 | 3,654.00 | 0.25% |
thanh dây | Thép | 3,692.00 | 3,698.00 | 0.16% |
sắt silicon | Thép | 6,716.00 | 6,726.00 | 0.15% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,726.00 | 8,738.00 | 0.14% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,699.00 | 3,704.00 | 0.14% |
quặng sắt | Thép | 824.50 | 825.50 | 0.12% |
bông | Dệt | 20,185.00 | 20,205.00 | 0.10% |
Lint | Dệt | 14,590.00 | 14,600.00 | 0.07% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,563.00 | 4,566.00 | 0.07% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Sợi polyester | Dệt | 7,594.00 | 7,592.00 | -0.03% |
Thép không gỉ | Thép | 13,880.00 | 13,875.00 | -0.04% |
Methanol | Năng lượng | 2,573.00 | 2,572.00 | -0.04% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,622.00 | 4,620.00 | -0.04% |
PTA | Dệt | 5,918.00 | 5,914.00 | -0.07% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,469.00 | 1,468.00 | -0.07% |
bắp | Nông nghiệp | 2,418.00 | 2,415.00 | -0.12% |
PX | Hóa chất | 8,524.00 | 8,512.00 | -0.14% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 91,850.00 | 91,650.00 | -0.22% |
PP | Cao su | 7,706.00 | 7,689.00 | -0.22% |
LLDPE | Cao su | 8,408.00 | 8,389.00 | -0.23% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,670.00 | 14,635.00 | -0.24% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,537.00 | 3,527.00 | -0.28% |
Urê | Hóa chất | 2,070.00 | 2,063.00 | -0.34% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,705.00 | 14,640.00 | -0.44% |
đường | Nông nghiệp | 6,189.00 | 6,161.00 | -0.45% |
kẽm | Kim loại màu | 24,465.00 | 24,350.00 | -0.47% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,502.00 | 2,490.00 | -0.48% |
Mangan-silicon | Thép | 7,396.00 | 7,360.00 | -0.49% |
Styrene | Hóa chất | 9,381.00 | 9,332.00 | -0.52% |
nhôm | Kim loại màu | 20,240.00 | 20,100.00 | -0.69% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,213.00 | 3,188.00 | -0.78% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 10,980.00 | 10,890.00 | -0.82% |
đồng | Kim loại màu | 80,010.00 | 79,210.00 | -1.00% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,044.00 | 3,991.00 | -1.31% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/07/2024