SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 15/07/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 16 mặt hàng tăng giá,35 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 15/07/2024. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Heo (2.30%),than cốc (1.59%),Than luyện cốc (0.86%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Kim loại silicon (-2.80%),Bột hạt cải (-2.49%),Lithium cacbonat (-2.18%).
Hàng hoá Lĩnh vực 07-12 07-15 ↓↑
Heo Nông nghiệp 17,800.00 18,210.00 2.30%
than cốc Năng lượng 2,238.50 2,274.00 1.59%
Than luyện cốc Năng lượng 1,566.00 1,579.50 0.86%
quặng sắt Thép 825.50 832.00 0.79%
Cốt thép Thép 3,519.00 3,544.00 0.71%
Cuộn cán nóng Thép 3,704.00 3,729.00 0.67%
đồng Kim loại màu 79,210.00 79,650.00 0.56%
Trứng Nông nghiệp 3,991.00 4,012.00 0.53%
chì Kim loại màu 19,525.00 19,600.00 0.38%
sắt silicon Thép 6,726.00 6,750.00 0.36%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,738.00 8,768.00 0.34%
tro soda Hóa chất 1,959.00 1,964.00 0.26%
Urê Hóa chất 2,063.00 2,067.00 0.19%
Thép không gỉ Thép 13,875.00 13,900.00 0.18%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,734.00 5,740.00 0.10%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,527.00 3,529.00 0.06%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
Methanol Năng lượng 2,572.00 2,571.00 -0.04%
PP Cao su 7,689.00 7,686.00 -0.04%
thanh dây Thép 3,698.00 3,695.00 -0.08%
vàng Kim loại màu 569.68 569.20 -0.08%
LLDPE Cao su 8,389.00 8,380.00 -0.11%
Lint Dệt 14,600.00 14,580.00 -0.14%
bông Dệt 20,205.00 20,175.00 -0.15%
kẽm Kim loại màu 24,350.00 24,300.00 -0.21%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,349.00 8,327.00 -0.26%
nhôm Kim loại màu 20,100.00 20,045.00 -0.27%
Sợi polyester Dệt 7,592.00 7,560.00 -0.42%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,566.00 4,546.00 -0.44%
đường Nông nghiệp 6,161.00 6,132.00 -0.47%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,654.00 3,635.00 -0.52%
PTA Dệt 5,914.00 5,880.00 -0.57%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,652.00 7,608.00 -0.58%
dầu cọ Nông nghiệp 7,754.00 7,708.00 -0.59%
Mangan-silicon Thép 7,360.00 7,308.00 -0.71%
PX Hóa chất 8,512.00 8,448.00 -0.75%
Styrene Hóa chất 9,332.00 9,260.00 -0.77%
bắp Nông nghiệp 2,415.00 2,396.00 -0.79%
Ethylene glycol Hóa chất 4,794.00 4,756.00 -0.79%
Cao su Butadiene Cao su 14,635.00 14,515.00 -0.82%
PVC Cao su 5,923.00 5,874.00 -0.83%
kính Vật liệu xây dựng 1,468.00 1,454.00 -0.95%
Soda ăn da Hóa chất 2,601.00 2,576.00 -0.96%
Táo Nông nghiệp 6,993.00 6,922.00 -1.02%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,620.00 4,568.00 -1.13%
Cao su tự nhiên Cao su 14,640.00 14,450.00 -1.30%
Ngày đỏ Nông nghiệp 10,475.00 10,335.00 -1.34%
bạc Kim loại màu 8,262.00 8,142.00 -1.45%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,188.00 3,122.00 -2.07%
Lithium cacbonat Hóa chất 91,650.00 89,650.00 -2.18%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,490.00 2,428.00 -2.49%
Kim loại silicon Kim loại màu 10,890.00 10,585.00 -2.80%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.