Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 18/07/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
13 mặt hàng tăng giá,37 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 18/07/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Ngày đỏ (1.41%),Dầu nhiên liệu (1.32%),dầu hạt cải dầu (0.94%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton than cốc (-2.56%),Than luyện cốc (-2.10%),bạc (-2.10%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 07-17 | 07-18 | ↓↑ |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,295.00 | 10,440.00 | 1.41% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,488.00 | 3,534.00 | 1.32% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,367.00 | 8,446.00 | 0.94% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,603.00 | 3,636.00 | 0.92% |
Lint | Dệt | 14,590.00 | 14,695.00 | 0.72% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,445.00 | 1,454.00 | 0.62% |
bông | Dệt | 20,165.00 | 20,275.00 | 0.55% |
Heo | Nông nghiệp | 18,220.00 | 18,310.00 | 0.49% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,536.00 | 4,548.00 | 0.26% |
PTA | Dệt | 5,830.00 | 5,844.00 | 0.24% |
PX | Hóa chất | 8,398.00 | 8,412.00 | 0.17% |
Sợi polyester | Dệt | 7,552.00 | 7,562.00 | 0.13% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,874.00 | 7,876.00 | 0.03% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
bắp | Nông nghiệp | 2,386.00 | 2,386.00 | 0.00% |
tro soda | Hóa chất | 1,934.00 | 1,933.00 | -0.05% |
sắt silicon | Thép | 6,674.00 | 6,670.00 | -0.06% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,525.00 | 14,515.00 | -0.07% |
vàng | Kim loại màu | 580.72 | 580.08 | -0.11% |
PP | Cao su | 7,678.00 | 7,669.00 | -0.12% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,634.00 | 7,624.00 | -0.13% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,620.00 | 14,600.00 | -0.14% |
LLDPE | Cao su | 8,398.00 | 8,385.00 | -0.15% |
đường | Nông nghiệp | 6,134.00 | 6,118.00 | -0.26% |
PVC | Cao su | 5,873.00 | 5,857.00 | -0.27% |
đồng | Kim loại màu | 78,590.00 | 78,370.00 | -0.28% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,532.00 | 4,518.00 | -0.31% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,834.00 | 8,804.00 | -0.34% |
nhôm | Kim loại màu | 19,790.00 | 19,705.00 | -0.43% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,700.00 | 5,674.00 | -0.46% |
Thép không gỉ | Thép | 13,865.00 | 13,800.00 | -0.47% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 10,640.00 | 10,580.00 | -0.56% |
Urê | Hóa chất | 2,043.00 | 2,030.00 | -0.64% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,570.00 | 2,553.00 | -0.66% |
Táo | Nông nghiệp | 6,974.00 | 6,924.00 | -0.72% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,131.00 | 3,108.00 | -0.73% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,681.00 | 4,646.00 | -0.75% |
Mangan-silicon | Thép | 7,192.00 | 7,136.00 | -0.78% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 88,000.00 | 87,300.00 | -0.80% |
Styrene | Hóa chất | 9,240.00 | 9,150.00 | -0.97% |
Methanol | Năng lượng | 2,550.00 | 2,525.00 | -0.98% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,985.00 | 3,943.00 | -1.05% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,701.00 | 3,661.00 | -1.08% |
Cốt thép | Thép | 3,521.00 | 3,475.00 | -1.31% |
thanh dây | Thép | 3,652.00 | 3,604.00 | -1.31% |
kẽm | Kim loại màu | 24,015.00 | 23,680.00 | -1.39% |
chì | Kim loại màu | 19,805.00 | 19,515.00 | -1.46% |
quặng sắt | Thép | 819.00 | 806.00 | -1.59% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,520.00 | 2,477.00 | -1.71% |
bạc | Kim loại màu | 8,196.00 | 8,024.00 | -2.10% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,572.00 | 1,539.00 | -2.10% |
than cốc | Năng lượng | 2,265.00 | 2,207.00 | -2.56% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/07/2024