SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 23/07/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 13 mặt hàng tăng giá,37 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 23/07/2024. Tăng lớn nhất là Fuel Oil dầu cọ (1.20%),Thép không gỉ (1.12%),dầu đậu nành (1.06%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Soda ăn da (-2.17%),tro soda (-2.14%),Dầu nhiên liệu (-1.76%).
Hàng hoá Lĩnh vực 07-22 07-23 ↓↑
dầu cọ Nông nghiệp 7,866.00 7,960.00 1.20%
Thép không gỉ Thép 13,830.00 13,985.00 1.12%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,736.00 7,818.00 1.06%
Táo Nông nghiệp 7,040.00 7,092.00 0.74%
Heo Nông nghiệp 18,530.00 18,660.00 0.70%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,900.00 8,956.00 0.63%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,516.00 4,541.00 0.55%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,669.00 8,714.00 0.52%
Ngày đỏ Nông nghiệp 10,450.00 10,500.00 0.48%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,158.00 3,170.00 0.38%
Methanol Năng lượng 2,493.00 2,499.00 0.24%
sắt silicon Thép 6,706.00 6,718.00 0.18%
Lithium cacbonat Hóa chất 88,750.00 88,850.00 0.11%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,460.00 4,460.00 0.00%
vàng Kim loại màu 563.76 563.72 -0.01%
PP Cao su 7,616.00 7,611.00 -0.07%
bắp Nông nghiệp 2,405.00 2,401.00 -0.17%
PTA Dệt 5,830.00 5,820.00 -0.17%
đường Nông nghiệp 6,092.00 6,081.00 -0.18%
Ethylene glycol Hóa chất 4,653.00 4,643.00 -0.21%
LLDPE Cao su 8,349.00 8,331.00 -0.22%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,686.00 5,672.00 -0.25%
PX Hóa chất 8,384.00 8,362.00 -0.26%
Lint Dệt 14,625.00 14,575.00 -0.34%
Sợi polyester Dệt 7,522.00 7,496.00 -0.35%
Styrene Hóa chất 9,064.00 9,032.00 -0.35%
bạc Kim loại màu 7,679.00 7,643.00 -0.47%
bông Dệt 20,190.00 20,080.00 -0.54%
Urê Hóa chất 2,016.00 2,005.00 -0.55%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,584.00 3,561.00 -0.64%
PVC Cao su 5,838.00 5,797.00 -0.70%
kẽm Kim loại màu 23,425.00 23,250.00 -0.75%
Cao su Butadiene Cao su 14,805.00 14,690.00 -0.78%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,513.00 2,490.00 -0.92%
Cuộn cán nóng Thép 3,647.00 3,612.00 -0.96%
Cốt thép Thép 3,462.00 3,428.00 -0.98%
chì Kim loại màu 19,285.00 19,095.00 -0.99%
nhôm Kim loại màu 19,550.00 19,355.00 -1.00%
thanh dây Thép 3,577.00 3,541.00 -1.01%
Trứng Nông nghiệp 3,976.00 3,935.00 -1.03%
kính Vật liệu xây dựng 1,432.00 1,417.00 -1.05%
Cao su tự nhiên Cao su 14,600.00 14,440.00 -1.10%
Kim loại silicon Kim loại màu 10,435.00 10,320.00 -1.10%
đồng Kim loại màu 76,220.00 75,320.00 -1.18%
Than luyện cốc Năng lượng 1,519.00 1,501.00 -1.18%
Mangan-silicon Thép 7,292.00 7,204.00 -1.21%
than cốc Năng lượng 2,149.50 2,120.50 -1.35%
quặng sắt Thép 802.00 788.50 -1.68%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,467.00 3,406.00 -1.76%
tro soda Hóa chất 1,919.00 1,878.00 -2.14%
Soda ăn da Hóa chất 2,446.00 2,393.00 -2.17%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.