Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 26/07/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
35 mặt hàng tăng giá,14 hàng giảm và 3 hàng không thay đổi vào ngày 26/07/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Kim loại silicon (2.01%),sắt silicon (1.77%),dầu hạt cải dầu (1.23%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton bạc (-2.64%),Dầu nhiên liệu (-1.54%),vàng (-1.48%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 07-25 | 07-26 | ↓↑ |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 10,175.00 | 10,380.00 | 2.01% |
sắt silicon | Thép | 6,680.00 | 6,798.00 | 1.77% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,600.00 | 8,706.00 | 1.23% |
đường | Nông nghiệp | 6,123.00 | 6,196.00 | 1.19% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,738.00 | 7,828.00 | 1.16% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,441.00 | 2,466.00 | 1.02% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,398.00 | 2,421.00 | 0.96% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,534.00 | 3,566.00 | 0.91% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 86,150.00 | 86,900.00 | 0.87% |
Cốt thép | Thép | 3,349.00 | 3,376.00 | 0.81% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,710.00 | 7,772.00 | 0.80% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,148.00 | 3,169.00 | 0.67% |
than cốc | Năng lượng | 2,076.00 | 2,088.00 | 0.58% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,905.00 | 3,927.00 | 0.56% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,479.00 | 1,487.00 | 0.54% |
Mangan-silicon | Thép | 7,186.00 | 7,224.00 | 0.53% |
đồng | Kim loại màu | 73,720.00 | 74,100.00 | 0.52% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,520.00 | 4,543.00 | 0.51% |
thanh dây | Thép | 3,393.00 | 3,407.00 | 0.41% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,720.00 | 14,780.00 | 0.41% |
Methanol | Năng lượng | 2,498.00 | 2,508.00 | 0.40% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,918.00 | 8,948.00 | 0.34% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,830.00 | 10,865.00 | 0.32% |
Lint | Dệt | 14,085.00 | 14,130.00 | 0.32% |
Styrene | Hóa chất | 8,894.00 | 8,921.00 | 0.30% |
PVC | Cao su | 5,729.00 | 5,745.00 | 0.28% |
tro soda | Hóa chất | 1,864.00 | 1,869.00 | 0.27% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,350.00 | 14,385.00 | 0.24% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,607.00 | 4,616.00 | 0.20% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,658.00 | 5,666.00 | 0.14% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,571.00 | 3,576.00 | 0.14% |
Urê | Hóa chất | 1,997.00 | 1,999.00 | 0.10% |
PP | Cao su | 7,592.00 | 7,599.00 | 0.09% |
nhôm | Kim loại màu | 19,185.00 | 19,200.00 | 0.08% |
kẽm | Kim loại màu | 22,680.00 | 22,685.00 | 0.02% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
bông | Dệt | 19,635.00 | 19,635.00 | 0.00% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,511.00 | 4,511.00 | 0.00% |
PTA | Dệt | 5,764.00 | 5,762.00 | -0.03% |
LLDPE | Cao su | 8,295.00 | 8,292.00 | -0.04% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,413.00 | 1,412.00 | -0.07% |
bắp | Nông nghiệp | 2,353.00 | 2,350.00 | -0.13% |
PX | Hóa chất | 8,286.00 | 8,266.00 | -0.24% |
Sợi polyester | Dệt | 7,442.00 | 7,424.00 | -0.24% |
Táo | Nông nghiệp | 6,938.00 | 6,921.00 | -0.25% |
Thép không gỉ | Thép | 13,890.00 | 13,855.00 | -0.25% |
quặng sắt | Thép | 767.50 | 765.50 | -0.26% |
Heo | Nông nghiệp | 17,735.00 | 17,665.00 | -0.39% |
chì | Kim loại màu | 18,860.00 | 18,775.00 | -0.45% |
vàng | Kim loại màu | 563.24 | 554.88 | -1.48% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,379.00 | 3,327.00 | -1.54% |
bạc | Kim loại màu | 7,460.00 | 7,263.00 | -2.64% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/07/2024