SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 25/07/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 7 mặt hàng tăng giá,44 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 25/07/2024. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Ngày đỏ (0.60%),Soda ăn da (0.50%),Bitum (0.37%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Heo (-5.08%),thanh dây (-3.53%),bạc (-2.80%).
Hàng hoá Lĩnh vực 07-24 07-25 ↓↑
Ngày đỏ Nông nghiệp 10,765.00 10,830.00 0.60%
Soda ăn da Hóa chất 2,386.00 2,398.00 0.50%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,558.00 3,571.00 0.37%
đường Nông nghiệp 6,112.00 6,123.00 0.18%
LLDPE Cao su 8,285.00 8,295.00 0.12%
tro soda Hóa chất 1,862.00 1,864.00 0.11%
Ethylene glycol Hóa chất 4,603.00 4,607.00 0.09%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
Methanol Năng lượng 2,500.00 2,498.00 -0.08%
PP Cao su 7,599.00 7,592.00 -0.09%
Sợi polyester Dệt 7,452.00 7,442.00 -0.13%
Styrene Hóa chất 8,906.00 8,894.00 -0.13%
Urê Hóa chất 2,001.00 1,997.00 -0.20%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,522.00 4,511.00 -0.24%
Trứng Nông nghiệp 3,915.00 3,905.00 -0.26%
sắt silicon Thép 6,700.00 6,680.00 -0.30%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,946.00 8,918.00 -0.31%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,676.00 5,658.00 -0.32%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,390.00 3,379.00 -0.32%
PX Hóa chất 8,314.00 8,286.00 -0.34%
Mangan-silicon Thép 7,212.00 7,186.00 -0.36%
PVC Cao su 5,758.00 5,729.00 -0.50%
PTA Dệt 5,794.00 5,764.00 -0.52%
Cao su Butadiene Cao su 14,800.00 14,720.00 -0.54%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,166.00 3,148.00 -0.57%
chì Kim loại màu 18,970.00 18,860.00 -0.58%
vàng Kim loại màu 566.74 563.24 -0.62%
nhôm Kim loại màu 19,315.00 19,185.00 -0.67%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,551.00 4,520.00 -0.68%
kính Vật liệu xây dựng 1,423.00 1,413.00 -0.70%
Than luyện cốc Năng lượng 1,492.50 1,479.00 -0.90%
Táo Nông nghiệp 7,005.00 6,938.00 -0.96%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,788.00 7,710.00 -1.00%
Cao su tự nhiên Cao su 14,515.00 14,350.00 -1.14%
quặng sắt Thép 776.50 767.50 -1.16%
bắp Nông nghiệp 2,381.00 2,353.00 -1.18%
kẽm Kim loại màu 22,950.00 22,680.00 -1.18%
Lithium cacbonat Hóa chất 87,200.00 86,150.00 -1.20%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,706.00 8,600.00 -1.22%
Thép không gỉ Thép 14,065.00 13,890.00 -1.24%
than cốc Năng lượng 2,103.00 2,076.00 -1.28%
Cuộn cán nóng Thép 3,580.00 3,534.00 -1.28%
bông Dệt 19,895.00 19,635.00 -1.31%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,474.00 2,441.00 -1.33%
Kim loại silicon Kim loại màu 10,315.00 10,175.00 -1.36%
Cốt thép Thép 3,398.00 3,349.00 -1.44%
đồng Kim loại màu 74,840.00 73,720.00 -1.50%
dầu cọ Nông nghiệp 7,860.00 7,738.00 -1.55%
Lint Dệt 14,340.00 14,085.00 -1.78%
bạc Kim loại màu 7,675.00 7,460.00 -2.80%
thanh dây Thép 3,517.00 3,393.00 -3.53%
Heo Nông nghiệp 18,685.00 17,735.00 -5.08%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.