Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 18/11/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
23 mặt hàng tăng giá,21 hàng giảm và 4 hàng không thay đổi vào ngày 18/11/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil quặng sắt (2.19%),Urê (2.13%),sắt silicon (1.60%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Ethylene glycol (-2.38%),đường (-1.67%),Trứng (-1.50%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-17 | 11-18 | ↓↑ |
quặng sắt | Thép | 729.50 | 745.50 | 2.19% |
Urê | Hóa chất | 2,439.00 | 2,491.00 | 2.13% |
sắt silicon | Thép | 8,476.00 | 8,612.00 | 1.60% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,600.00 | 5,665.00 | 1.16% |
nhôm | Kim loại màu | 18,875.00 | 19,070.00 | 1.03% |
Mangan-silicon | Thép | 7,342.00 | 7,414.00 | 0.98% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,148.00 | 2,168.50 | 0.95% |
bông | Dệt | 20,760.00 | 20,955.00 | 0.94% |
Lint | Dệt | 13,420.00 | 13,530.00 | 0.82% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,840.00 | 6,894.00 | 0.79% |
Styrene | Hóa chất | 8,234.00 | 8,293.00 | 0.72% |
than cốc | Năng lượng | 2,752.50 | 2,772.00 | 0.71% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,138.00 | 9,190.00 | 0.57% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,776.00 | 3,797.00 | 0.56% |
tro soda | Hóa chất | 2,578.00 | 2,592.00 | 0.54% |
thanh dây | Thép | 4,441.00 | 4,462.00 | 0.47% |
Cốt thép | Thép | 3,704.00 | 3,715.00 | 0.30% |
kẽm | Kim loại màu | 24,245.00 | 24,305.00 | 0.25% |
LLDPE | Cao su | 7,899.00 | 7,918.00 | 0.24% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,745.00 | 12,775.00 | 0.24% |
PTA | Dệt | 5,318.00 | 5,330.00 | 0.23% |
Táo | Nông nghiệp | 8,154.00 | 8,165.00 | 0.13% |
Methanol | Năng lượng | 2,557.00 | 2,560.00 | 0.12% |
than hơi nước | Năng lượng | 899.00 | 899.00 | 0.00% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,976.00 | 5,976.00 | 0.00% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,634.00 | 3,634.00 | 0.00% |
chì | Kim loại màu | 15,695.00 | 15,695.00 | 0.00% |
Sợi polyester | Dệt | 6,964.00 | 6,960.00 | -0.06% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 11,759.00 | 11,752.00 | -0.06% |
vàng | Kim loại màu | 407.82 | 407.48 | -0.08% |
PP | Cao su | 7,724.00 | 7,705.00 | -0.25% |
bắp | Nông nghiệp | 2,821.00 | 2,813.00 | -0.28% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,799.00 | 2,786.00 | -0.46% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,936.00 | 7,896.00 | -0.50% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,185.00 | 11,125.00 | -0.54% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,902.00 | 4,875.00 | -0.55% |
đồng | Kim loại màu | 66,320.00 | 65,860.00 | -0.69% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,151.00 | 4,122.00 | -0.70% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,010.00 | 2,986.00 | -0.80% |
Heo | Nông nghiệp | 21,660.00 | 21,485.00 | -0.81% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,694.00 | 10,586.00 | -1.01% |
PVC | Cao su | 5,856.00 | 5,790.00 | -1.13% |
Thép không gỉ | Thép | 16,630.00 | 16,430.00 | -1.20% |
bạc | Kim loại màu | 4,916.00 | 4,849.00 | -1.36% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,384.00 | 1,365.00 | -1.37% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,347.00 | 4,282.00 | -1.50% |
đường | Nông nghiệp | 5,762.00 | 5,666.00 | -1.67% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 3,954.00 | 3,860.00 | -2.38% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/11/2022