Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 09/11/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
28 mặt hàng tăng giá,18 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 09/11/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil quặng sắt (2.47%),bạc (2.33%),than cốc (1.82%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Heo (-2.50%),Táo (-2.32%),dầu đậu nành (-1.57%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-08 | 11-09 | ↓↑ |
quặng sắt | Thép | 668.50 | 685.00 | 2.47% |
bạc | Kim loại màu | 4,799.00 | 4,911.00 | 2.33% |
than cốc | Năng lượng | 2,605.00 | 2,652.50 | 1.82% |
tro soda | Hóa chất | 2,438.00 | 2,478.00 | 1.64% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,059.00 | 2,090.00 | 1.51% |
Urê | Hóa chất | 2,384.00 | 2,419.00 | 1.47% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,621.00 | 3,674.00 | 1.46% |
Cốt thép | Thép | 3,536.00 | 3,586.00 | 1.41% |
vàng | Kim loại màu | 394.96 | 400.34 | 1.36% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,117.00 | 3,159.00 | 1.35% |
đồng | Kim loại màu | 65,330.00 | 66,190.00 | 1.32% |
PP | Cao su | 7,539.00 | 7,637.00 | 1.30% |
LLDPE | Cao su | 7,739.00 | 7,795.00 | 0.72% |
chì | Kim loại màu | 15,165.00 | 15,265.00 | 0.66% |
thanh dây | Thép | 4,265.00 | 4,293.00 | 0.66% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,377.00 | 1,386.00 | 0.65% |
Sợi polyester | Dệt | 6,800.00 | 6,844.00 | 0.65% |
nhôm | Kim loại màu | 18,405.00 | 18,520.00 | 0.62% |
đường | Nông nghiệp | 5,587.00 | 5,620.00 | 0.59% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,510.00 | 12,575.00 | 0.52% |
Mangan-silicon | Thép | 7,222.00 | 7,258.00 | 0.50% |
Thép không gỉ | Thép | 16,425.00 | 16,495.00 | 0.43% |
PVC | Cao su | 5,840.00 | 5,861.00 | 0.36% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,643.00 | 3,656.00 | 0.36% |
sắt silicon | Thép | 8,378.00 | 8,394.00 | 0.19% |
Styrene | Hóa chất | 7,795.00 | 7,808.00 | 0.17% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,543.00 | 5,551.00 | 0.14% |
kẽm | Kim loại màu | 23,720.00 | 23,725.00 | 0.02% |
than hơi nước | Năng lượng | 899.00 | 899.00 | 0.00% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,923.00 | 5,923.00 | 0.00% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,246.00 | 4,245.00 | -0.02% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,281.00 | 4,278.00 | -0.07% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 11,617.00 | 11,607.00 | -0.09% |
Methanol | Năng lượng | 2,575.00 | 2,572.00 | -0.12% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,794.00 | 10,768.00 | -0.24% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,634.00 | 6,614.00 | -0.30% |
bắp | Nông nghiệp | 2,890.00 | 2,879.00 | -0.38% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,246.00 | 5,225.00 | -0.40% |
PTA | Dệt | 5,298.00 | 5,264.00 | -0.64% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 3,888.00 | 3,858.00 | -0.77% |
bông | Dệt | 20,205.00 | 20,030.00 | -0.87% |
Lint | Dệt | 13,155.00 | 13,040.00 | -0.87% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,500.00 | 8,410.00 | -1.06% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,916.00 | 2,881.00 | -1.20% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,220.00 | 11,070.00 | -1.34% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,526.00 | 9,376.00 | -1.57% |
Táo | Nông nghiệp | 8,454.00 | 8,258.00 | -2.32% |
Heo | Nông nghiệp | 21,800.00 | 21,255.00 | -2.50% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/10/2022