Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 03/11/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
30 mặt hàng tăng giá,17 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 03/11/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Mangan-silicon (2.71%),sắt silicon (2.46%),Ethylene glycol (1.81%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Bột hạt cải (-2.09%),Bitum (-1.79%),bắp (-1.25%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-02 | 11-03 | ↓↑ |
Mangan-silicon | Thép | 6,874.00 | 7,060.00 | 2.71% |
sắt silicon | Thép | 7,954.00 | 8,150.00 | 2.46% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 3,807.00 | 3,876.00 | 1.81% |
Táo | Nông nghiệp | 8,265.00 | 8,407.00 | 1.72% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,990.00 | 11,155.00 | 1.50% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,416.00 | 8,532.00 | 1.38% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,440.00 | 9,542.00 | 1.08% |
than cốc | Năng lượng | 2,463.50 | 2,487.00 | 0.95% |
nhôm | Kim loại màu | 17,865.00 | 18,020.00 | 0.87% |
Methanol | Năng lượng | 2,545.00 | 2,566.00 | 0.83% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,944.50 | 1,960.50 | 0.82% |
PVC | Cao su | 5,731.00 | 5,776.00 | 0.79% |
Urê | Hóa chất | 2,310.00 | 2,328.00 | 0.78% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,296.00 | 5,336.00 | 0.76% |
quặng sắt | Thép | 627.50 | 631.50 | 0.64% |
bông | Dệt | 19,640.00 | 19,760.00 | 0.61% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,554.00 | 3,570.00 | 0.45% |
Cốt thép | Thép | 3,478.00 | 3,493.00 | 0.43% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,349.00 | 1,354.00 | 0.37% |
Lint | Dệt | 12,890.00 | 12,935.00 | 0.35% |
thanh dây | Thép | 4,193.00 | 4,205.00 | 0.29% |
PTA | Dệt | 5,138.00 | 5,152.00 | 0.27% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 11,159.00 | 11,187.00 | 0.25% |
Sợi polyester | Dệt | 6,560.00 | 6,574.00 | 0.21% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,175.00 | 12,200.00 | 0.21% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,812.00 | 10,824.00 | 0.11% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,795.00 | 2,797.00 | 0.07% |
Heo | Nông nghiệp | 21,990.00 | 22,005.00 | 0.07% |
kẽm | Kim loại màu | 22,805.00 | 22,815.00 | 0.04% |
vàng | Kim loại màu | 392.04 | 392.18 | 0.04% |
than hơi nước | Năng lượng | 899.00 | 899.00 | 0.00% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,953.00 | 5,942.00 | -0.18% |
đồng | Kim loại màu | 63,570.00 | 63,400.00 | -0.27% |
bạc | Kim loại màu | 4,641.00 | 4,627.00 | -0.30% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,336.00 | 4,322.00 | -0.32% |
tro soda | Hóa chất | 2,331.00 | 2,322.00 | -0.39% |
đường | Nông nghiệp | 5,577.00 | 5,555.00 | -0.39% |
LLDPE | Cao su | 7,753.00 | 7,721.00 | -0.41% |
PP | Cao su | 7,579.00 | 7,547.00 | -0.42% |
chì | Kim loại màu | 15,175.00 | 15,105.00 | -0.46% |
Styrene | Hóa chất | 7,752.00 | 7,707.00 | -0.58% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,804.00 | 6,760.00 | -0.65% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,607.00 | 5,564.00 | -0.77% |
Thép không gỉ | Thép | 16,780.00 | 16,625.00 | -0.92% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,242.00 | 4,195.00 | -1.11% |
bắp | Nông nghiệp | 2,878.00 | 2,842.00 | -1.25% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,686.00 | 3,620.00 | -1.79% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,105.00 | 3,040.00 | -2.09% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/10/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/10/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/10/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/10/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/10/2022