Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 02/11/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
43 mặt hàng tăng giá,4 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 02/11/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Dầu nhiên liệu (4.37%),Lint (3.16%),dầu cọ (2.89%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Sợi polyester (-3.53%),Styrene (-0.69%),Táo (-0.55%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-01 | 11-02 | ↓↑ |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,678.00 | 2,795.00 | 4.37% |
Lint | Dệt | 12,495.00 | 12,890.00 | 3.16% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,180.00 | 8,416.00 | 2.89% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,176.00 | 9,440.00 | 2.88% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,850.00 | 11,159.00 | 2.85% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,168.00 | 5,296.00 | 2.48% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,901.00 | 1,944.50 | 2.29% |
bông | Dệt | 19,240.00 | 19,640.00 | 2.08% |
quặng sắt | Thép | 615.00 | 627.50 | 2.03% |
PVC | Cao su | 5,619.00 | 5,731.00 | 1.99% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,614.00 | 3,686.00 | 1.99% |
kẽm | Kim loại màu | 22,385.00 | 22,805.00 | 1.88% |
than cốc | Năng lượng | 2,421.00 | 2,463.50 | 1.76% |
LLDPE | Cao su | 7,621.00 | 7,753.00 | 1.73% |
bạc | Kim loại màu | 4,563.00 | 4,641.00 | 1.71% |
PP | Cao su | 7,452.00 | 7,579.00 | 1.70% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,634.00 | 10,812.00 | 1.67% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 11,980.00 | 12,175.00 | 1.63% |
đồng | Kim loại màu | 62,710.00 | 63,570.00 | 1.37% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,063.00 | 3,105.00 | 1.37% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,507.00 | 3,554.00 | 1.34% |
PTA | Dệt | 5,072.00 | 5,138.00 | 1.30% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 3,759.00 | 3,807.00 | 1.28% |
sắt silicon | Thép | 7,856.00 | 7,954.00 | 1.25% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,190.00 | 4,242.00 | 1.24% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,882.00 | 5,953.00 | 1.21% |
Heo | Nông nghiệp | 21,735.00 | 21,990.00 | 1.17% |
Thép không gỉ | Thép | 16,605.00 | 16,780.00 | 1.05% |
Cốt thép | Thép | 3,442.00 | 3,478.00 | 1.05% |
Methanol | Năng lượng | 2,519.00 | 2,545.00 | 1.03% |
Mangan-silicon | Thép | 6,806.00 | 6,874.00 | 1.00% |
đường | Nông nghiệp | 5,529.00 | 5,577.00 | 0.87% |
nhôm | Kim loại màu | 17,720.00 | 17,865.00 | 0.82% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,750.00 | 6,804.00 | 0.80% |
Urê | Hóa chất | 2,292.00 | 2,310.00 | 0.79% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,910.00 | 10,990.00 | 0.73% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,572.00 | 5,607.00 | 0.63% |
thanh dây | Thép | 4,176.00 | 4,193.00 | 0.41% |
chì | Kim loại màu | 15,140.00 | 15,175.00 | 0.23% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,328.00 | 4,336.00 | 0.18% |
vàng | Kim loại màu | 391.32 | 392.04 | 0.18% |
tro soda | Hóa chất | 2,329.00 | 2,331.00 | 0.09% |
bắp | Nông nghiệp | 2,877.00 | 2,878.00 | 0.03% |
than hơi nước | Năng lượng | 899.00 | 899.00 | 0.00% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,352.00 | 1,349.00 | -0.22% |
Táo | Nông nghiệp | 8,311.00 | 8,265.00 | -0.55% |
Styrene | Hóa chất | 7,806.00 | 7,752.00 | -0.69% |
Sợi polyester | Dệt | 6,800.00 | 6,560.00 | -3.53% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/10/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/10/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/10/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/10/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/10/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/10/2022