SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 25/10/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 10 mặt hàng tăng giá,37 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 25/10/2022. Tăng lớn nhất là Fuel Oil bạc (1.67%),Hạt cải dầu (0.99%),Bột gỗ (0.88%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Styrene (-3.69%),Than luyện cốc (-2.61%),kính (-2.55%).
Hàng hoá Lĩnh vực 10-24 10-25 ↓↑
bạc Kim loại màu 4,478.00 4,553.00 1.67%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 5,754.00 5,811.00 0.99%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,800.00 6,860.00 0.88%
Thép không gỉ Thép 17,225.00 17,365.00 0.81%
vàng Kim loại màu 390.42 393.56 0.80%
dầu cọ Nông nghiệp 8,122.00 8,164.00 0.52%
đồng Kim loại màu 62,750.00 62,970.00 0.35%
chì Kim loại màu 15,300.00 15,340.00 0.26%
Táo Nông nghiệp 8,411.00 8,428.00 0.20%
Bột đậu nành Nông nghiệp 4,037.00 4,038.00 0.02%
than hơi nước Năng lượng 840.60 840.60 0.00%
Cao su tự nhiên Cao su 12,345.00 12,315.00 -0.24%
Mangan-silicon Thép 7,032.00 7,014.00 -0.26%
bông Dệt 20,185.00 20,130.00 -0.27%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,982.00 4,968.00 -0.28%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 5,600.00 5,582.00 -0.32%
Đậu phộng Nông nghiệp 10,730.00 10,692.00 -0.35%
nhôm Kim loại màu 18,595.00 18,520.00 -0.40%
Heo Nông nghiệp 22,835.00 22,730.00 -0.46%
Bột hạt cải Nông nghiệp 3,008.00 2,992.00 -0.53%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,865.00 3,843.00 -0.57%
dầu đậu nành Nông nghiệp 9,582.00 9,526.00 -0.58%
Ngày đỏ Nông nghiệp 11,520.00 11,450.00 -0.61%
bắp Nông nghiệp 2,882.00 2,862.00 -0.69%
đường Nông nghiệp 5,612.00 5,569.00 -0.77%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,687.00 2,664.00 -0.86%
LLDPE Cao su 7,774.00 7,706.00 -0.87%
Urê Hóa chất 2,244.00 2,222.00 -0.98%
PP Cao su 7,607.00 7,532.00 -0.99%
Lint Dệt 13,295.00 13,160.00 -1.02%
Cuộn cán nóng Thép 3,662.00 3,624.00 -1.04%
Sợi polyester Dệt 7,122.00 7,040.00 -1.15%
Ethylene glycol Hóa chất 4,040.00 3,992.00 -1.19%
than cốc Năng lượng 2,613.00 2,579.50 -1.28%
PTA Dệt 5,368.00 5,298.00 -1.30%
thanh dây Thép 4,347.00 4,290.00 -1.31%
PVC Cao su 5,914.00 5,836.00 -1.32%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 11,120.00 10,969.00 -1.36%
Cốt thép Thép 3,637.00 3,583.00 -1.48%
Trứng Nông nghiệp 4,483.00 4,414.00 -1.54%
quặng sắt Thép 682.50 671.00 -1.68%
kẽm Kim loại màu 24,635.00 24,200.00 -1.77%
Methanol Năng lượng 2,657.00 2,610.00 -1.77%
tro soda Hóa chất 2,434.00 2,390.00 -1.81%
sắt silicon Thép 8,050.00 7,870.00 -2.24%
kính Vật liệu xây dựng 1,453.00 1,416.00 -2.55%
Than luyện cốc Năng lượng 2,047.00 1,993.50 -2.61%
Styrene Hóa chất 8,431.00 8,120.00 -3.69%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.