Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 07/11/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
35 mặt hàng tăng giá,12 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 07/11/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil đồng (3.18%),bạc (3.01%),kẽm (2.76%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Đậu phộng (-0.72%),Đậu nành 1 (-0.54%),Ethylene glycol (-0.53%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-04 | 11-07 | ↓↑ |
đồng | Kim loại màu | 63,560.00 | 65,580.00 | 3.18% |
bạc | Kim loại màu | 4,585.00 | 4,723.00 | 3.01% |
kẽm | Kim loại màu | 23,025.00 | 23,660.00 | 2.76% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,009.50 | 2,061.00 | 2.56% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,826.00 | 2,895.00 | 2.44% |
than cốc | Năng lượng | 2,531.00 | 2,592.00 | 2.41% |
quặng sắt | Thép | 648.00 | 662.50 | 2.24% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 11,354.00 | 11,592.00 | 2.10% |
tro soda | Hóa chất | 2,353.00 | 2,393.00 | 1.70% |
Lint | Dệt | 13,080.00 | 13,280.00 | 1.53% |
PTA | Dệt | 5,280.00 | 5,356.00 | 1.44% |
Styrene | Hóa chất | 7,727.00 | 7,831.00 | 1.35% |
Sợi polyester | Dệt | 6,740.00 | 6,822.00 | 1.22% |
bông | Dệt | 20,010.00 | 20,215.00 | 1.02% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,574.00 | 3,610.00 | 1.01% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,868.00 | 5,923.00 | 0.94% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,059.00 | 3,085.00 | 0.85% |
nhôm | Kim loại màu | 18,195.00 | 18,345.00 | 0.82% |
bắp | Nông nghiệp | 2,856.00 | 2,876.00 | 0.70% |
vàng | Kim loại màu | 390.24 | 392.80 | 0.66% |
Methanol | Năng lượng | 2,584.00 | 2,600.00 | 0.62% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,614.00 | 3,635.00 | 0.58% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,220.00 | 12,280.00 | 0.49% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,706.00 | 6,738.00 | 0.48% |
Cốt thép | Thép | 3,536.00 | 3,551.00 | 0.42% |
LLDPE | Cao su | 7,806.00 | 7,837.00 | 0.40% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,566.00 | 9,596.00 | 0.31% |
đường | Nông nghiệp | 5,582.00 | 5,595.00 | 0.23% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,188.00 | 4,197.00 | 0.21% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,266.00 | 5,276.00 | 0.19% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,379.00 | 1,381.00 | 0.15% |
Mangan-silicon | Thép | 7,230.00 | 7,240.00 | 0.14% |
Thép không gỉ | Thép | 16,690.00 | 16,705.00 | 0.09% |
PP | Cao su | 7,631.00 | 7,633.00 | 0.03% |
thanh dây | Thép | 4,261.00 | 4,262.00 | 0.02% |
than hơi nước | Năng lượng | 899.00 | 899.00 | 0.00% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,490.00 | 8,488.00 | -0.02% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,298.00 | 4,293.00 | -0.12% |
Urê | Hóa chất | 2,357.00 | 2,354.00 | -0.13% |
sắt silicon | Thép | 8,338.00 | 8,322.00 | -0.19% |
chì | Kim loại màu | 15,200.00 | 15,170.00 | -0.20% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,305.00 | 11,270.00 | -0.31% |
Heo | Nông nghiệp | 22,220.00 | 22,140.00 | -0.36% |
PVC | Cao su | 5,892.00 | 5,868.00 | -0.41% |
Táo | Nông nghiệp | 8,475.00 | 8,430.00 | -0.53% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 3,928.00 | 3,907.00 | -0.53% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,595.00 | 5,565.00 | -0.54% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,776.00 | 10,698.00 | -0.72% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/10/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/10/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/10/2022