Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 08/11/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
20 mặt hàng tăng giá,26 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 08/11/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil tro soda (1.88%),Cao su tự nhiên (1.87%),bạc (1.61%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Thép không gỉ (-1.68%),Bột gỗ (-1.54%),Heo (-1.54%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-07 | 11-08 | ↓↑ |
tro soda | Hóa chất | 2,393.00 | 2,438.00 | 1.88% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,280.00 | 12,510.00 | 1.87% |
bạc | Kim loại màu | 4,723.00 | 4,799.00 | 1.61% |
Urê | Hóa chất | 2,354.00 | 2,384.00 | 1.27% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,197.00 | 4,246.00 | 1.17% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,085.00 | 3,117.00 | 1.04% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,610.00 | 3,643.00 | 0.91% |
quặng sắt | Thép | 662.50 | 668.50 | 0.91% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,698.00 | 10,794.00 | 0.90% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,895.00 | 2,916.00 | 0.73% |
sắt silicon | Thép | 8,322.00 | 8,378.00 | 0.67% |
vàng | Kim loại màu | 392.80 | 394.96 | 0.55% |
than cốc | Năng lượng | 2,592.00 | 2,605.00 | 0.50% |
bắp | Nông nghiệp | 2,876.00 | 2,890.00 | 0.49% |
nhôm | Kim loại màu | 18,345.00 | 18,405.00 | 0.33% |
Táo | Nông nghiệp | 8,430.00 | 8,454.00 | 0.28% |
kẽm | Kim loại màu | 23,660.00 | 23,720.00 | 0.25% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 11,592.00 | 11,617.00 | 0.22% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,488.00 | 8,500.00 | 0.14% |
thanh dây | Thép | 4,262.00 | 4,265.00 | 0.07% |
than hơi nước | Năng lượng | 899.00 | 899.00 | 0.00% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,923.00 | 5,923.00 | 0.00% |
chì | Kim loại màu | 15,170.00 | 15,165.00 | -0.03% |
bông | Dệt | 20,215.00 | 20,205.00 | -0.05% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,061.00 | 2,059.00 | -0.10% |
đường | Nông nghiệp | 5,595.00 | 5,587.00 | -0.14% |
Mangan-silicon | Thép | 7,240.00 | 7,222.00 | -0.25% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,293.00 | 4,281.00 | -0.28% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,381.00 | 1,377.00 | -0.29% |
Sợi polyester | Dệt | 6,822.00 | 6,800.00 | -0.32% |
đồng | Kim loại màu | 65,580.00 | 65,330.00 | -0.38% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,635.00 | 3,621.00 | -0.39% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,565.00 | 5,543.00 | -0.40% |
Cốt thép | Thép | 3,551.00 | 3,536.00 | -0.42% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,270.00 | 11,220.00 | -0.44% |
Styrene | Hóa chất | 7,831.00 | 7,795.00 | -0.46% |
PVC | Cao su | 5,868.00 | 5,840.00 | -0.48% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 3,907.00 | 3,888.00 | -0.49% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,276.00 | 5,246.00 | -0.57% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,596.00 | 9,526.00 | -0.73% |
Lint | Dệt | 13,280.00 | 13,155.00 | -0.94% |
Methanol | Năng lượng | 2,600.00 | 2,575.00 | -0.96% |
PTA | Dệt | 5,356.00 | 5,298.00 | -1.08% |
PP | Cao su | 7,633.00 | 7,539.00 | -1.23% |
LLDPE | Cao su | 7,837.00 | 7,739.00 | -1.25% |
Heo | Nông nghiệp | 22,140.00 | 21,800.00 | -1.54% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,738.00 | 6,634.00 | -1.54% |
Thép không gỉ | Thép | 16,705.00 | 16,425.00 | -1.68% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/10/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/10/2022