Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 16/11/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
31 mặt hàng tăng giá,15 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 16/11/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Thép không gỉ (2.07%),Cốt thép (1.72%),tro soda (1.50%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton khí hóa lỏng (-3.02%),Bột hạt cải (-1.47%),Đậu phộng (-1.12%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-15 | 11-16 | ↓↑ |
Thép không gỉ | Thép | 16,650.00 | 16,995.00 | 2.07% |
Cốt thép | Thép | 3,666.00 | 3,729.00 | 1.72% |
tro soda | Hóa chất | 2,527.00 | 2,565.00 | 1.50% |
thanh dây | Thép | 4,416.00 | 4,476.00 | 1.36% |
quặng sắt | Thép | 718.50 | 728.00 | 1.32% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,195.00 | 11,330.00 | 1.21% |
bông | Dệt | 20,355.00 | 20,585.00 | 1.13% |
than cốc | Năng lượng | 2,734.00 | 2,763.00 | 1.06% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,839.00 | 2,869.00 | 1.06% |
Lint | Dệt | 13,275.00 | 13,415.00 | 1.05% |
sắt silicon | Thép | 8,462.00 | 8,550.00 | 1.04% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,766.00 | 3,801.00 | 0.93% |
Methanol | Năng lượng | 2,578.00 | 2,601.00 | 0.89% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,317.00 | 4,354.00 | 0.86% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,128.00 | 9,206.00 | 0.85% |
Sợi polyester | Dệt | 6,970.00 | 7,012.00 | 0.60% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,148.00 | 2,159.00 | 0.51% |
PTA | Dệt | 5,354.00 | 5,378.00 | 0.45% |
nhôm | Kim loại màu | 18,830.00 | 18,910.00 | 0.42% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,800.00 | 6,826.00 | 0.38% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,409.00 | 1,414.00 | 0.35% |
chì | Kim loại màu | 15,815.00 | 15,865.00 | 0.32% |
Mangan-silicon | Thép | 7,342.00 | 7,364.00 | 0.30% |
kẽm | Kim loại màu | 24,295.00 | 24,360.00 | 0.27% |
LLDPE | Cao su | 7,889.00 | 7,910.00 | 0.27% |
Urê | Hóa chất | 2,422.00 | 2,428.00 | 0.25% |
Táo | Nông nghiệp | 8,157.00 | 8,177.00 | 0.25% |
đường | Nông nghiệp | 5,733.00 | 5,747.00 | 0.24% |
vàng | Kim loại màu | 405.40 | 406.20 | 0.20% |
PVC | Cao su | 5,896.00 | 5,904.00 | 0.14% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,614.00 | 5,620.00 | 0.11% |
than hơi nước | Năng lượng | 899.00 | 899.00 | 0.00% |
PP | Cao su | 7,771.00 | 7,771.00 | 0.00% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,155.00 | 4,154.00 | -0.02% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 3,986.00 | 3,985.00 | -0.03% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,660.00 | 3,658.00 | -0.05% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 11,759.00 | 11,751.00 | -0.07% |
Heo | Nông nghiệp | 21,660.00 | 21,620.00 | -0.18% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,660.00 | 12,630.00 | -0.24% |
đồng | Kim loại màu | 66,880.00 | 66,690.00 | -0.28% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,903.00 | 5,879.00 | -0.41% |
bắp | Nông nghiệp | 2,849.00 | 2,836.00 | -0.46% |
bạc | Kim loại màu | 4,947.00 | 4,922.00 | -0.51% |
Styrene | Hóa chất | 8,228.00 | 8,180.00 | -0.58% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,214.00 | 8,162.00 | -0.63% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,912.00 | 10,790.00 | -1.12% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,062.00 | 3,017.00 | -1.47% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,093.00 | 4,939.00 | -3.02% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/11/2022