Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 14/11/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
32 mặt hàng tăng giá,15 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 14/11/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil quặng sắt (3.01%),Ethylene glycol (3.00%),than cốc (2.36%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Bột hạt cải (-2.29%),khí hóa lỏng (-1.46%),bạc (-1.40%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-11 | 11-14 | ↓↑ |
quặng sắt | Thép | 697.00 | 718.00 | 3.01% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 3,873.00 | 3,989.00 | 3.00% |
than cốc | Năng lượng | 2,649.00 | 2,711.50 | 2.36% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,090.00 | 2,139.00 | 2.34% |
Styrene | Hóa chất | 8,030.00 | 8,181.00 | 1.88% |
LLDPE | Cao su | 7,754.00 | 7,879.00 | 1.61% |
PP | Cao su | 7,657.00 | 7,777.00 | 1.57% |
Cốt thép | Thép | 3,603.00 | 3,659.00 | 1.55% |
Methanol | Năng lượng | 2,527.00 | 2,562.00 | 1.39% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,696.00 | 3,744.00 | 1.30% |
Sợi polyester | Dệt | 6,950.00 | 7,036.00 | 1.24% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,720.00 | 3,766.00 | 1.24% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,867.00 | 2,900.00 | 1.15% |
PTA | Dệt | 5,356.00 | 5,412.00 | 1.05% |
nhôm | Kim loại màu | 18,725.00 | 18,900.00 | 0.93% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,868.00 | 10,966.00 | 0.90% |
bông | Dệt | 20,185.00 | 20,365.00 | 0.89% |
PVC | Cao su | 5,854.00 | 5,904.00 | 0.85% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,200.00 | 11,290.00 | 0.80% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,746.00 | 6,800.00 | 0.80% |
Lint | Dệt | 13,215.00 | 13,320.00 | 0.79% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,392.00 | 1,403.00 | 0.79% |
Heo | Nông nghiệp | 21,415.00 | 21,560.00 | 0.68% |
đường | Nông nghiệp | 5,689.00 | 5,727.00 | 0.67% |
kẽm | Kim loại màu | 23,790.00 | 23,925.00 | 0.57% |
thanh dây | Thép | 4,365.00 | 4,388.00 | 0.53% |
tro soda | Hóa chất | 2,523.00 | 2,533.00 | 0.40% |
chì | Kim loại màu | 15,575.00 | 15,620.00 | 0.29% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,418.00 | 8,438.00 | 0.24% |
Mangan-silicon | Thép | 7,316.00 | 7,330.00 | 0.19% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,600.00 | 12,610.00 | 0.08% |
Táo | Nông nghiệp | 8,137.00 | 8,139.00 | 0.02% |
than hơi nước | Năng lượng | 899.00 | 899.00 | 0.00% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,262.00 | 4,261.00 | -0.02% |
đồng | Kim loại màu | 67,600.00 | 67,490.00 | -0.16% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,248.00 | 9,222.00 | -0.28% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,923.00 | 5,903.00 | -0.34% |
bắp | Nông nghiệp | 2,880.00 | 2,870.00 | -0.35% |
sắt silicon | Thép | 8,448.00 | 8,406.00 | -0.50% |
vàng | Kim loại màu | 407.96 | 405.86 | -0.51% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,677.00 | 5,635.00 | -0.74% |
Thép không gỉ | Thép | 16,945.00 | 16,815.00 | -0.77% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 11,788.00 | 11,694.00 | -0.80% |
Urê | Hóa chất | 2,475.00 | 2,453.00 | -0.89% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,249.00 | 4,191.00 | -1.37% |
bạc | Kim loại màu | 4,989.00 | 4,919.00 | -1.40% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,217.00 | 5,141.00 | -1.46% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,192.00 | 3,119.00 | -2.29% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/11/2022