Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 11/11/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
40 mặt hàng tăng giá,6 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 11/11/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Styrene (3.52%),quặng sắt (3.34%),thanh dây (2.83%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Bột đậu nành (-0.82%),Ngày đỏ (-0.67%),Bột hạt cải (-0.44%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-10 | 11-11 | ↓↑ |
Styrene | Hóa chất | 7,757.00 | 8,030.00 | 3.52% |
quặng sắt | Thép | 674.50 | 697.00 | 3.34% |
thanh dây | Thép | 4,245.00 | 4,365.00 | 2.83% |
Thép không gỉ | Thép | 16,510.00 | 16,945.00 | 2.63% |
than cốc | Năng lượng | 2,593.00 | 2,649.00 | 2.16% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,808.00 | 2,867.00 | 2.10% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,260.00 | 8,418.00 | 1.91% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,051.00 | 2,090.00 | 1.90% |
Urê | Hóa chất | 2,430.00 | 2,475.00 | 1.85% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,624.00 | 6,746.00 | 1.84% |
Sợi polyester | Dệt | 6,828.00 | 6,950.00 | 1.79% |
PTA | Dệt | 5,264.00 | 5,356.00 | 1.75% |
sắt silicon | Thép | 8,310.00 | 8,448.00 | 1.66% |
Mangan-silicon | Thép | 7,198.00 | 7,316.00 | 1.64% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,662.00 | 3,720.00 | 1.58% |
Cốt thép | Thép | 3,548.00 | 3,603.00 | 1.55% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,643.00 | 3,696.00 | 1.45% |
đồng | Kim loại màu | 66,640.00 | 67,600.00 | 1.44% |
bạc | Kim loại màu | 4,930.00 | 4,989.00 | 1.20% |
vàng | Kim loại màu | 403.32 | 407.96 | 1.15% |
nhôm | Kim loại màu | 18,550.00 | 18,725.00 | 0.94% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 3,838.00 | 3,873.00 | 0.91% |
kẽm | Kim loại màu | 23,580.00 | 23,790.00 | 0.89% |
Methanol | Năng lượng | 2,505.00 | 2,527.00 | 0.88% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,380.00 | 1,392.00 | 0.87% |
đường | Nông nghiệp | 5,640.00 | 5,689.00 | 0.87% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 11,693.00 | 11,788.00 | 0.81% |
tro soda | Hóa chất | 2,503.00 | 2,523.00 | 0.80% |
chì | Kim loại màu | 15,455.00 | 15,575.00 | 0.78% |
bông | Dệt | 20,055.00 | 20,185.00 | 0.65% |
Lint | Dệt | 13,130.00 | 13,215.00 | 0.65% |
PP | Cao su | 7,609.00 | 7,657.00 | 0.63% |
Heo | Nông nghiệp | 21,290.00 | 21,415.00 | 0.59% |
PVC | Cao su | 5,826.00 | 5,854.00 | 0.48% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,652.00 | 5,677.00 | 0.44% |
bắp | Nông nghiệp | 2,872.00 | 2,880.00 | 0.28% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,838.00 | 10,868.00 | 0.28% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,570.00 | 12,600.00 | 0.24% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,209.00 | 5,217.00 | 0.15% |
LLDPE | Cao su | 7,745.00 | 7,754.00 | 0.12% |
than hơi nước | Năng lượng | 899.00 | 899.00 | 0.00% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,923.00 | 5,923.00 | 0.00% |
Táo | Nông nghiệp | 8,139.00 | 8,137.00 | -0.02% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,256.00 | 9,248.00 | -0.09% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,266.00 | 4,262.00 | -0.09% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,206.00 | 3,192.00 | -0.44% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,275.00 | 11,200.00 | -0.67% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,284.00 | 4,249.00 | -0.82% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/11/2022