Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 15/11/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
21 mặt hàng tăng giá,24 hàng giảm và 3 hàng không thay đổi vào ngày 15/11/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil kẽm (1.55%),Trứng (1.31%),chì (1.25%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Bitum (-2.81%),dầu cọ (-2.65%),Dầu nhiên liệu (-2.10%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-14 | 11-15 | ↓↑ |
kẽm | Kim loại màu | 23,925.00 | 24,295.00 | 1.55% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,261.00 | 4,317.00 | 1.31% |
chì | Kim loại màu | 15,620.00 | 15,815.00 | 1.25% |
than cốc | Năng lượng | 2,711.50 | 2,734.00 | 0.83% |
sắt silicon | Thép | 8,406.00 | 8,462.00 | 0.67% |
thanh dây | Thép | 4,388.00 | 4,416.00 | 0.64% |
Methanol | Năng lượng | 2,562.00 | 2,578.00 | 0.62% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,744.00 | 3,766.00 | 0.59% |
Styrene | Hóa chất | 8,181.00 | 8,228.00 | 0.57% |
bạc | Kim loại màu | 4,919.00 | 4,947.00 | 0.57% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 11,694.00 | 11,759.00 | 0.56% |
Heo | Nông nghiệp | 21,560.00 | 21,660.00 | 0.46% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,403.00 | 1,409.00 | 0.43% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,139.00 | 2,148.00 | 0.42% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,610.00 | 12,660.00 | 0.40% |
Táo | Nông nghiệp | 8,139.00 | 8,157.00 | 0.22% |
Cốt thép | Thép | 3,659.00 | 3,666.00 | 0.19% |
Mangan-silicon | Thép | 7,330.00 | 7,342.00 | 0.16% |
LLDPE | Cao su | 7,879.00 | 7,889.00 | 0.13% |
đường | Nông nghiệp | 5,727.00 | 5,733.00 | 0.10% |
quặng sắt | Thép | 718.00 | 718.50 | 0.07% |
than hơi nước | Năng lượng | 899.00 | 899.00 | 0.00% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,903.00 | 5,903.00 | 0.00% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,800.00 | 6,800.00 | 0.00% |
bông | Dệt | 20,365.00 | 20,355.00 | -0.05% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 3,989.00 | 3,986.00 | -0.08% |
PP | Cao su | 7,777.00 | 7,771.00 | -0.08% |
vàng | Kim loại màu | 405.86 | 405.40 | -0.11% |
PVC | Cao su | 5,904.00 | 5,896.00 | -0.14% |
tro soda | Hóa chất | 2,533.00 | 2,527.00 | -0.24% |
Lint | Dệt | 13,320.00 | 13,275.00 | -0.34% |
nhôm | Kim loại màu | 18,900.00 | 18,830.00 | -0.37% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,635.00 | 5,614.00 | -0.37% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,966.00 | 10,912.00 | -0.49% |
bắp | Nông nghiệp | 2,870.00 | 2,849.00 | -0.73% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,290.00 | 11,195.00 | -0.84% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,191.00 | 4,155.00 | -0.86% |
đồng | Kim loại màu | 67,490.00 | 66,880.00 | -0.90% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,141.00 | 5,093.00 | -0.93% |
Sợi polyester | Dệt | 7,036.00 | 6,970.00 | -0.94% |
Thép không gỉ | Thép | 16,815.00 | 16,650.00 | -0.98% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,222.00 | 9,128.00 | -1.02% |
PTA | Dệt | 5,412.00 | 5,354.00 | -1.07% |
Urê | Hóa chất | 2,453.00 | 2,422.00 | -1.26% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,119.00 | 3,062.00 | -1.83% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,900.00 | 2,839.00 | -2.10% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,438.00 | 8,214.00 | -2.65% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,766.00 | 3,660.00 | -2.81% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/11/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/11/2022