Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 30/09/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
32 mặt hàng tăng giá,15 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 30/09/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil sắt silicon (1.82%),dầu hạt cải dầu (1.82%),nhôm (1.73%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton thanh dây (-8.37%),than hơi nước (-7.42%),Sợi polyester (-2.59%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 09-29 | 09-30 | ↓↑ |
sắt silicon | Thép | 8,250.00 | 8,400.00 | 1.82% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,726.00 | 10,921.00 | 1.82% |
nhôm | Kim loại màu | 17,970.00 | 18,280.00 | 1.73% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,858.00 | 3,909.00 | 1.32% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,030.00 | 7,122.00 | 1.31% |
tro soda | Hóa chất | 2,474.00 | 2,505.00 | 1.25% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,784.00 | 6,864.00 | 1.18% |
Lint | Dệt | 13,360.00 | 13,515.00 | 1.16% |
PVC | Cao su | 6,119.00 | 6,177.00 | 0.95% |
kẽm | Kim loại màu | 23,665.00 | 23,885.00 | 0.93% |
PP | Cao su | 7,894.00 | 7,964.00 | 0.89% |
Thép không gỉ | Thép | 16,560.00 | 16,700.00 | 0.85% |
Urê | Hóa chất | 2,484.00 | 2,505.00 | 0.85% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,680.00 | 10,768.00 | 0.82% |
LLDPE | Cao su | 8,057.00 | 8,117.00 | 0.74% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,714.00 | 2,734.00 | 0.74% |
bông | Dệt | 20,300.00 | 20,440.00 | 0.69% |
PTA | Dệt | 5,324.00 | 5,354.00 | 0.56% |
Methanol | Năng lượng | 2,777.00 | 2,792.00 | 0.54% |
đồng | Kim loại màu | 60,780.00 | 61,070.00 | 0.48% |
Heo | Nông nghiệp | 22,325.00 | 22,430.00 | 0.47% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,198.00 | 3,212.00 | 0.44% |
Mangan-silicon | Thép | 7,382.00 | 7,414.00 | 0.43% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,288.00 | 4,306.00 | 0.42% |
quặng sắt | Thép | 721.00 | 723.50 | 0.35% |
chì | Kim loại màu | 14,980.00 | 15,025.00 | 0.30% |
bạc | Kim loại màu | 4,362.00 | 4,374.00 | 0.28% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,828.00 | 8,850.00 | 0.25% |
bắp | Nông nghiệp | 2,766.00 | 2,771.00 | 0.18% |
vàng | Kim loại màu | 388.68 | 389.06 | 0.10% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,102.00 | 4,104.00 | 0.05% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,050.00 | 6,052.00 | 0.03% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,790.00 | 11,790.00 | 0.00% |
than cốc | Năng lượng | 2,796.00 | 2,794.50 | -0.05% |
Táo | Nông nghiệp | 8,259.00 | 8,253.00 | -0.07% |
Styrene | Hóa chất | 8,520.00 | 8,497.00 | -0.27% |
Cốt thép | Thép | 3,834.00 | 3,823.00 | -0.29% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,113.00 | 2,106.00 | -0.33% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,877.00 | 3,863.00 | -0.36% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,270.00 | 13,200.00 | -0.53% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,515.00 | 1,507.00 | -0.53% |
đường | Nông nghiệp | 5,503.00 | 5,463.00 | -0.73% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,979.00 | 4,915.00 | -1.29% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,373.00 | 4,308.00 | -1.49% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,845.00 | 5,728.00 | -2.00% |
Sợi polyester | Dệt | 7,168.00 | 6,982.00 | -2.59% |
than hơi nước | Năng lượng | 973.20 | 901.00 | -7.42% |
thanh dây | Thép | 4,719.00 | 4,324.00 | -8.37% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/09/2022