Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 28/09/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
22 mặt hàng tăng giá,26 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 28/09/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil dầu hạt cải dầu (2.81%),Urê (1.97%),Methanol (1.83%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton thanh dây (-5.13%),than hơi nước (-4.02%),sắt silicon (-1.92%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 09-27 | 09-28 | ↓↑ |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,408.00 | 10,700.00 | 2.81% |
Urê | Hóa chất | 2,389.00 | 2,436.00 | 1.97% |
Methanol | Năng lượng | 2,684.00 | 2,733.00 | 1.83% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,084.00 | 3,140.00 | 1.82% |
tro soda | Hóa chất | 2,431.00 | 2,467.00 | 1.48% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,686.00 | 3,735.00 | 1.33% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,522.00 | 1,540.00 | 1.18% |
Heo | Nông nghiệp | 22,075.00 | 22,305.00 | 1.04% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,854.00 | 3,885.00 | 0.80% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,030.00 | 4,054.00 | 0.60% |
PVC | Cao su | 6,041.00 | 6,076.00 | 0.58% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,346.00 | 4,369.00 | 0.53% |
Cốt thép | Thép | 3,812.00 | 3,831.00 | 0.50% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,645.00 | 2,658.00 | 0.49% |
PP | Cao su | 7,781.00 | 7,816.00 | 0.45% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,760.00 | 6,790.00 | 0.44% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,755.00 | 11,800.00 | 0.38% |
Táo | Nông nghiệp | 8,222.00 | 8,253.00 | 0.38% |
LLDPE | Cao su | 7,910.00 | 7,938.00 | 0.35% |
quặng sắt | Thép | 715.00 | 717.00 | 0.28% |
vàng | Kim loại màu | 384.26 | 385.32 | 0.28% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,253.00 | 4,262.00 | 0.21% |
than cốc | Năng lượng | 2,778.50 | 2,776.00 | -0.09% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,023.00 | 6,017.00 | -0.10% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,826.00 | 8,816.00 | -0.11% |
Thép không gỉ | Thép | 16,520.00 | 16,500.00 | -0.12% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,120.00 | 2,116.50 | -0.17% |
chì | Kim loại màu | 14,885.00 | 14,860.00 | -0.17% |
bông | Dệt | 20,420.00 | 20,385.00 | -0.17% |
đồng | Kim loại màu | 60,360.00 | 60,200.00 | -0.27% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,340.00 | 13,300.00 | -0.30% |
Mangan-silicon | Thép | 7,408.00 | 7,382.00 | -0.35% |
đường | Nông nghiệp | 5,549.00 | 5,524.00 | -0.45% |
Styrene | Hóa chất | 8,509.00 | 8,462.00 | -0.55% |
bắp | Nông nghiệp | 2,779.00 | 2,763.00 | -0.58% |
Sợi polyester | Dệt | 7,132.00 | 7,090.00 | -0.59% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,740.00 | 10,676.00 | -0.60% |
Lint | Dệt | 13,465.00 | 13,370.00 | -0.71% |
bạc | Kim loại màu | 4,368.00 | 4,330.00 | -0.87% |
PTA | Dệt | 5,312.00 | 5,256.00 | -1.05% |
nhôm | Kim loại màu | 18,175.00 | 17,975.00 | -1.10% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,007.00 | 4,948.00 | -1.18% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,254.00 | 7,158.00 | -1.32% |
kẽm | Kim loại màu | 23,960.00 | 23,610.00 | -1.46% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,003.00 | 5,891.00 | -1.87% |
sắt silicon | Thép | 8,424.00 | 8,262.00 | -1.92% |
than hơi nước | Năng lượng | 1,014.00 | 973.20 | -4.02% |
thanh dây | Thép | 4,558.00 | 4,324.00 | -5.13% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/09/2022