Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 22/09/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
41 mặt hàng tăng giá,5 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 22/09/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil tro soda (2.78%),Bitum (2.51%),sắt silicon (2.25%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Styrene (-2.71%),khí hóa lỏng (-1.75%),Heo (-0.75%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 09-21 | 09-22 | ↓↑ |
tro soda | Hóa chất | 2,304.00 | 2,368.00 | 2.78% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,659.00 | 3,751.00 | 2.51% |
sắt silicon | Thép | 8,258.00 | 8,444.00 | 2.25% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,730.00 | 7,892.00 | 2.10% |
quặng sắt | Thép | 695.50 | 709.50 | 2.01% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,318.00 | 10,516.00 | 1.92% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,025.50 | 2,064.00 | 1.90% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,697.00 | 3,767.00 | 1.89% |
Cốt thép | Thép | 3,656.00 | 3,718.00 | 1.70% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,043.00 | 3,094.00 | 1.68% |
Urê | Hóa chất | 2,424.00 | 2,463.00 | 1.61% |
bạc | Kim loại màu | 4,405.00 | 4,468.00 | 1.43% |
Methanol | Năng lượng | 2,678.00 | 2,716.00 | 1.42% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,478.00 | 1,496.00 | 1.22% |
thanh dây | Thép | 4,453.00 | 4,507.00 | 1.21% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,060.00 | 13,215.00 | 1.19% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,714.00 | 10,840.00 | 1.18% |
than cốc | Năng lượng | 2,691.50 | 2,722.00 | 1.13% |
Mangan-silicon | Thép | 7,328.00 | 7,410.00 | 1.12% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,138.00 | 9,228.00 | 0.98% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,028.00 | 4,067.00 | 0.97% |
PVC | Cao su | 6,088.00 | 6,139.00 | 0.84% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,141.00 | 6,191.00 | 0.81% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,739.00 | 2,761.00 | 0.80% |
Táo | Nông nghiệp | 8,384.00 | 8,450.00 | 0.79% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,802.00 | 6,852.00 | 0.74% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,286.00 | 4,315.00 | 0.68% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,980.00 | 6,017.00 | 0.62% |
Lint | Dệt | 14,050.00 | 14,120.00 | 0.50% |
PP | Cao su | 7,890.00 | 7,927.00 | 0.47% |
bông | Dệt | 20,770.00 | 20,865.00 | 0.46% |
Thép không gỉ | Thép | 16,745.00 | 16,815.00 | 0.42% |
LLDPE | Cao su | 8,040.00 | 8,067.00 | 0.34% |
Sợi polyester | Dệt | 7,412.00 | 7,436.00 | 0.32% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,363.00 | 4,377.00 | 0.32% |
đường | Nông nghiệp | 5,618.00 | 5,634.00 | 0.28% |
PTA | Dệt | 5,562.00 | 5,572.00 | 0.18% |
chì | Kim loại màu | 14,965.00 | 14,990.00 | 0.17% |
vàng | Kim loại màu | 385.38 | 385.90 | 0.13% |
nhôm | Kim loại màu | 18,585.00 | 18,610.00 | 0.13% |
kẽm | Kim loại màu | 24,650.00 | 24,680.00 | 0.12% |
than hơi nước | Năng lượng | 1,045.40 | 1,045.40 | 0.00% |
bắp | Nông nghiệp | 2,847.00 | 2,847.00 | 0.00% |
đồng | Kim loại màu | 62,550.00 | 62,390.00 | -0.26% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,075.00 | 12,025.00 | -0.41% |
Heo | Nông nghiệp | 22,690.00 | 22,520.00 | -0.75% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,422.00 | 5,327.00 | -1.75% |
Styrene | Hóa chất | 9,036.00 | 8,791.00 | -2.71% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/09/2022