SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 16/09/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 10 mặt hàng tăng giá,37 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 16/09/2022. Tăng lớn nhất là Fuel Oil nhôm (1.23%),Heo (0.93%),Bột gỗ (0.67%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Ngày đỏ (-2.28%),Ethylene glycol (-2.16%),sắt silicon (-2.04%).
Hàng hoá Lĩnh vực 09-15 09-16 ↓↑
nhôm Kim loại màu 18,695.00 18,925.00 1.23%
Heo Nông nghiệp 23,240.00 23,455.00 0.93%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,816.00 6,862.00 0.67%
Cao su tự nhiên Cao su 12,925.00 12,985.00 0.46%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 5,868.00 5,891.00 0.39%
Đậu phộng Nông nghiệp 10,348.00 10,384.00 0.35%
Lint Dệt 14,710.00 14,755.00 0.31%
đường Nông nghiệp 5,615.00 5,627.00 0.21%
bông Dệt 21,735.00 21,775.00 0.18%
bắp Nông nghiệp 2,832.00 2,837.00 0.18%
than hơi nước Năng lượng 1,055.40 1,055.40 0.00%
Than luyện cốc Năng lượng 2,001.50 1,999.00 -0.12%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,997.00 3,992.00 -0.13%
Trứng Nông nghiệp 4,256.00 4,248.00 -0.19%
Mangan-silicon Thép 7,220.00 7,204.00 -0.22%
chì Kim loại màu 15,040.00 14,985.00 -0.37%
Bột hạt cải Nông nghiệp 3,089.00 3,077.00 -0.39%
than cốc Năng lượng 2,619.50 2,609.00 -0.40%
Methanol Năng lượng 2,731.00 2,720.00 -0.40%
đồng Kim loại màu 62,290.00 62,010.00 -0.45%
vàng Kim loại màu 386.90 384.30 -0.67%
LLDPE Cao su 8,141.00 8,080.00 -0.75%
tro soda Hóa chất 2,311.00 2,291.00 -0.87%
bạc Kim loại màu 4,430.00 4,391.00 -0.88%
kẽm Kim loại màu 24,805.00 24,570.00 -0.95%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,183.00 6,124.00 -0.95%
quặng sắt Thép 724.00 715.50 -1.17%
Cuộn cán nóng Thép 3,809.00 3,763.00 -1.21%
thanh dây Thép 4,502.00 4,447.00 -1.22%
Styrene Hóa chất 8,919.00 8,809.00 -1.23%
PVC Cao su 6,349.00 6,269.00 -1.26%
kính Vật liệu xây dựng 1,506.00 1,486.00 -1.33%
PP Cao su 8,057.00 7,949.00 -1.34%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 10,517.00 10,374.00 -1.36%
Cốt thép Thép 3,747.00 3,696.00 -1.36%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,695.00 3,642.00 -1.43%
Sợi polyester Dệt 7,590.00 7,470.00 -1.58%
dầu cọ Nông nghiệp 7,944.00 7,814.00 -1.64%
khí hóa lỏng Năng lượng 5,576.00 5,481.00 -1.70%
Thép không gỉ Thép 17,165.00 16,865.00 -1.75%
Táo Nông nghiệp 8,700.00 8,542.00 -1.82%
dầu đậu nành Nông nghiệp 9,354.00 9,184.00 -1.82%
Urê Hóa chất 2,459.00 2,414.00 -1.83%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,885.00 2,828.00 -1.98%
PTA Dệt 5,782.00 5,664.00 -2.04%
sắt silicon Thép 8,216.00 8,048.00 -2.04%
Ethylene glycol Hóa chất 4,500.00 4,403.00 -2.16%
Ngày đỏ Nông nghiệp 12,490.00 12,205.00 -2.28%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.