Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 09/09/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
32 mặt hàng tăng giá,15 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 09/09/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil sắt silicon (3.48%),Mangan-silicon (3.18%),quặng sắt (2.88%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Hạt cải dầu (-1.89%),Đậu nành 1 (-1.49%),bông (-1.22%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 09-08 | 09-09 | ↓↑ |
sắt silicon | Thép | 7,940.00 | 8,216.00 | 3.48% |
Mangan-silicon | Thép | 6,862.00 | 7,080.00 | 3.18% |
quặng sắt | Thép | 694.50 | 714.50 | 2.88% |
đồng | Kim loại màu | 60,960.00 | 62,280.00 | 2.17% |
Styrene | Hóa chất | 8,661.00 | 8,837.00 | 2.03% |
kẽm | Kim loại màu | 23,970.00 | 24,440.00 | 1.96% |
Thép không gỉ | Thép | 16,510.00 | 16,820.00 | 1.88% |
nhôm | Kim loại màu | 18,415.00 | 18,740.00 | 1.76% |
Sợi polyester | Dệt | 7,230.00 | 7,348.00 | 1.63% |
Methanol | Năng lượng | 2,673.00 | 2,714.00 | 1.53% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,332.00 | 4,397.00 | 1.50% |
PVC | Cao su | 6,398.00 | 6,489.00 | 1.42% |
PTA | Dệt | 5,498.00 | 5,570.00 | 1.31% |
PP | Cao su | 7,949.00 | 8,053.00 | 1.31% |
Urê | Hóa chất | 2,374.00 | 2,405.00 | 1.31% |
than cốc | Năng lượng | 2,490.50 | 2,519.00 | 1.14% |
Cốt thép | Thép | 3,715.00 | 3,756.00 | 1.10% |
bạc | Kim loại màu | 4,220.00 | 4,266.00 | 1.09% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,855.50 | 1,875.50 | 1.08% |
LLDPE | Cao su | 8,051.00 | 8,135.00 | 1.04% |
thanh dây | Thép | 4,502.00 | 4,544.00 | 0.93% |
tro soda | Hóa chất | 2,280.00 | 2,296.00 | 0.70% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,794.00 | 3,819.00 | 0.66% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,488.00 | 1,497.00 | 0.60% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,334.00 | 10,386.00 | 0.50% |
Lint | Dệt | 14,395.00 | 14,465.00 | 0.49% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,721.00 | 3,738.00 | 0.46% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,242.00 | 4,255.00 | 0.31% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,488.00 | 5,502.00 | 0.26% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,320.00 | 10,346.00 | 0.25% |
đường | Nông nghiệp | 5,491.00 | 5,501.00 | 0.18% |
bắp | Nông nghiệp | 2,803.00 | 2,804.00 | 0.04% |
than hơi nước | Năng lượng | 1,084.80 | 1,084.80 | 0.00% |
vàng | Kim loại màu | 388.32 | 388.12 | -0.05% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,760.00 | 6,756.00 | -0.06% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,270.00 | 12,255.00 | -0.12% |
Táo | Nông nghiệp | 8,723.00 | 8,705.00 | -0.21% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,182.00 | 9,160.00 | -0.24% |
Heo | Nông nghiệp | 23,130.00 | 23,035.00 | -0.41% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,777.00 | 2,764.00 | -0.47% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,375.00 | 12,315.00 | -0.48% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,756.00 | 7,710.00 | -0.59% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,869.00 | 3,839.00 | -0.78% |
chì | Kim loại màu | 15,080.00 | 14,950.00 | -0.86% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,975.00 | 2,946.00 | -0.97% |
bông | Dệt | 21,290.00 | 21,030.00 | -1.22% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,782.00 | 5,696.00 | -1.49% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,362.00 | 6,242.00 | -1.89% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/08/2022