Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 01/09/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
17 mặt hàng tăng giá,29 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 01/09/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Sợi polyester (0.74%),Styrene (0.73%),Ethylene glycol (0.64%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Dầu nhiên liệu (-4.06%),khí hóa lỏng (-1.94%),bạc (-1.80%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-31 | 09-01 | ↓↑ |
Sợi polyester | Dệt | 7,264.00 | 7,318.00 | 0.74% |
Styrene | Hóa chất | 8,531.00 | 8,593.00 | 0.73% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,073.00 | 4,099.00 | 0.64% |
PTA | Dệt | 5,526.00 | 5,556.00 | 0.54% |
quặng sắt | Thép | 683.50 | 687.00 | 0.51% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,761.00 | 3,779.00 | 0.48% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,874.00 | 2,884.00 | 0.35% |
PVC | Cao su | 6,266.00 | 6,284.00 | 0.29% |
Lint | Dệt | 14,930.00 | 14,970.00 | 0.27% |
Cốt thép | Thép | 3,680.00 | 3,686.00 | 0.16% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,449.00 | 1,451.00 | 0.14% |
đường | Nông nghiệp | 5,505.00 | 5,512.00 | 0.13% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,763.00 | 3,767.00 | 0.11% |
LLDPE | Cao su | 7,692.00 | 7,699.00 | 0.09% |
bắp | Nông nghiệp | 2,789.00 | 2,791.00 | 0.07% |
bông | Dệt | 22,020.00 | 22,025.00 | 0.02% |
Táo | Nông nghiệp | 9,137.00 | 9,139.00 | 0.02% |
than hơi nước | Năng lượng | 820.60 | 820.60 | 0.00% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,267.00 | 6,267.00 | 0.00% |
Urê | Hóa chất | 2,273.00 | 2,271.00 | -0.09% |
than cốc | Năng lượng | 2,454.50 | 2,451.00 | -0.14% |
Thép không gỉ | Thép | 15,440.00 | 15,410.00 | -0.19% |
chì | Kim loại màu | 14,910.00 | 14,850.00 | -0.40% |
thanh dây | Thép | 4,431.00 | 4,413.00 | -0.41% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,628.00 | 6,594.00 | -0.51% |
PP | Cao su | 7,818.00 | 7,775.00 | -0.55% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,231.00 | 4,204.00 | -0.64% |
Heo | Nông nghiệp | 23,470.00 | 23,315.00 | -0.66% |
Methanol | Năng lượng | 2,588.00 | 2,570.00 | -0.70% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,856.00 | 5,815.00 | -0.70% |
Mangan-silicon | Thép | 7,096.00 | 7,044.00 | -0.73% |
tro soda | Hóa chất | 2,365.00 | 2,347.00 | -0.76% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,280.00 | 12,185.00 | -0.77% |
sắt silicon | Thép | 7,840.00 | 7,778.00 | -0.79% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,985.00 | 10,898.00 | -0.79% |
vàng | Kim loại màu | 387.86 | 384.68 | -0.82% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,472.00 | 8,396.00 | -0.90% |
nhôm | Kim loại màu | 18,345.00 | 18,170.00 | -0.95% |
kẽm | Kim loại màu | 24,875.00 | 24,615.00 | -1.05% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,873.50 | 1,853.50 | -1.07% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,108.00 | 9,994.00 | -1.13% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,828.00 | 9,714.00 | -1.16% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,868.00 | 3,823.00 | -1.16% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,600.00 | 12,450.00 | -1.19% |
đồng | Kim loại màu | 61,940.00 | 60,920.00 | -1.65% |
bạc | Kim loại màu | 4,216.00 | 4,140.00 | -1.80% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,661.00 | 5,551.00 | -1.94% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,180.00 | 3,051.00 | -4.06% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/08/2022