Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 26/08/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
27 mặt hàng tăng giá,20 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 26/08/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil sắt silicon (3.04%),Than luyện cốc (1.67%),Đậu nành 1 (1.66%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Cốt thép (-5.64%),than hơi nước (-2.22%),Bột hạt cải (-2.21%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-25 | 08-26 | ↓↑ |
sắt silicon | Thép | 7,904.00 | 8,144.00 | 3.04% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,974.00 | 2,007.00 | 1.67% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,832.00 | 5,929.00 | 1.66% |
Methanol | Năng lượng | 2,547.00 | 2,585.00 | 1.49% |
quặng sắt | Thép | 713.50 | 724.00 | 1.47% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,070.00 | 12,230.00 | 1.33% |
Styrene | Hóa chất | 8,164.00 | 8,267.00 | 1.26% |
than cốc | Năng lượng | 2,625.00 | 2,656.50 | 1.20% |
đồng | Kim loại màu | 62,620.00 | 63,340.00 | 1.15% |
Urê | Hóa chất | 2,286.00 | 2,311.00 | 1.09% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,583.00 | 6,652.00 | 1.05% |
kẽm | Kim loại màu | 25,190.00 | 25,420.00 | 0.91% |
Mangan-silicon | Thép | 7,326.00 | 7,382.00 | 0.76% |
Thép không gỉ | Thép | 15,200.00 | 15,315.00 | 0.76% |
PVC | Cao su | 6,354.00 | 6,402.00 | 0.76% |
PP | Cao su | 7,723.00 | 7,778.00 | 0.71% |
bông | Dệt | 24,245.00 | 24,400.00 | 0.64% |
Heo | Nông nghiệp | 23,550.00 | 23,685.00 | 0.57% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,384.00 | 9,432.00 | 0.51% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,026.00 | 4,044.00 | 0.45% |
LLDPE | Cao su | 7,646.00 | 7,677.00 | 0.41% |
bắp | Nông nghiệp | 2,739.00 | 2,746.00 | 0.26% |
Sợi polyester | Dệt | 7,430.00 | 7,446.00 | 0.22% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,608.00 | 6,618.00 | 0.15% |
vàng | Kim loại màu | 390.04 | 390.62 | 0.15% |
Lint | Dệt | 15,015.00 | 15,030.00 | 0.10% |
Táo | Nông nghiệp | 9,201.00 | 9,203.00 | 0.02% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,337.00 | 3,337.00 | 0.00% |
bạc | Kim loại màu | 4,317.00 | 4,316.00 | -0.02% |
chì | Kim loại màu | 15,095.00 | 15,075.00 | -0.13% |
đường | Nông nghiệp | 5,515.00 | 5,502.00 | -0.24% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,648.00 | 8,622.00 | -0.30% |
nhôm | Kim loại màu | 18,865.00 | 18,795.00 | -0.37% |
tro soda | Hóa chất | 2,404.00 | 2,395.00 | -0.37% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,722.00 | 5,700.00 | -0.38% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,986.00 | 9,946.00 | -0.40% |
thanh dây | Thép | 4,595.00 | 4,571.00 | -0.52% |
PTA | Dệt | 5,664.00 | 5,626.00 | -0.67% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,160.00 | 4,130.00 | -0.72% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 11,326.00 | 11,243.00 | -0.73% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,470.00 | 1,459.00 | -0.75% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,675.00 | 12,545.00 | -1.03% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,094.00 | 4,050.00 | -1.07% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,846.00 | 3,784.00 | -1.61% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,989.00 | 3,909.00 | -2.01% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,985.00 | 2,919.00 | -2.21% |
than hơi nước | Năng lượng | 884.80 | 865.20 | -2.22% |
Cốt thép | Thép | 4,081.00 | 3,851.00 | -5.64% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/08/2022