SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 19/08/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 10 mặt hàng tăng giá,37 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 19/08/2022. Tăng lớn nhất là Fuel Oil bông (1.71%),khí hóa lỏng (1.25%),đồng (1.15%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton than cốc (-10.39%),Urê (-2.79%),kính (-2.22%).
Hàng hoá Lĩnh vực 08-18 08-19 ↓↑
bông Dệt 22,865.00 23,255.00 1.71%
khí hóa lỏng Năng lượng 5,204.00 5,269.00 1.25%
đồng Kim loại màu 61,540.00 62,250.00 1.15%
Styrene Hóa chất 7,629.00 7,703.00 0.97%
Heo Nông nghiệp 22,545.00 22,680.00 0.60%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,212.00 3,228.00 0.50%
Ngày đỏ Nông nghiệp 11,770.00 11,805.00 0.30%
Táo Nông nghiệp 9,044.00 9,064.00 0.22%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,655.00 3,662.00 0.19%
Trứng Nông nghiệp 4,152.00 4,155.00 0.07%
than hơi nước Năng lượng 840.60 840.60 0.00%
Methanol Năng lượng 2,429.00 2,426.00 -0.12%
vàng Kim loại màu 388.02 387.54 -0.12%
kẽm Kim loại màu 24,890.00 24,850.00 -0.16%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,274.00 6,258.00 -0.26%
chì Kim loại màu 15,025.00 14,985.00 -0.27%
PP Cao su 7,534.00 7,505.00 -0.38%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,808.00 2,797.00 -0.39%
nhôm Kim loại màu 18,565.00 18,470.00 -0.51%
bắp Nông nghiệp 2,702.00 2,687.00 -0.56%
dầu đậu nành Nông nghiệp 9,574.00 9,518.00 -0.58%
PVC Cao su 6,134.00 6,097.00 -0.60%
LLDPE Cao su 7,522.00 7,469.00 -0.70%
PTA Dệt 5,462.00 5,422.00 -0.73%
Thép không gỉ Thép 15,335.00 15,220.00 -0.75%
đường Nông nghiệp 5,541.00 5,498.00 -0.78%
Cốt thép Thép 4,030.00 3,998.00 -0.79%
dầu cọ Nông nghiệp 8,310.00 8,232.00 -0.94%
quặng sắt Thép 687.00 680.50 -0.95%
bạc Kim loại màu 4,368.00 4,326.00 -0.96%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 6,106.00 6,045.00 -1.00%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,478.00 6,413.00 -1.00%
Cuộn cán nóng Thép 3,919.00 3,879.00 -1.02%
Lint Dệt 14,995.00 14,835.00 -1.07%
sắt silicon Thép 7,438.00 7,358.00 -1.08%
thanh dây Thép 4,535.00 4,485.00 -1.10%
Ethylene glycol Hóa chất 4,008.00 3,956.00 -1.30%
Than luyện cốc Năng lượng 1,911.50 1,886.50 -1.31%
Cao su tự nhiên Cao su 12,885.00 12,715.00 -1.32%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 10,984.00 10,836.00 -1.35%
Sợi polyester Dệt 7,108.00 7,006.00 -1.44%
Bitum Vật liệu xây dựng 4,119.00 4,059.00 -1.46%
tro soda Hóa chất 2,305.00 2,264.00 -1.78%
Mangan-silicon Thép 7,188.00 7,056.00 -1.84%
Đậu phộng Nông nghiệp 9,568.00 9,392.00 -1.84%
kính Vật liệu xây dựng 1,484.00 1,451.00 -2.22%
Urê Hóa chất 2,224.00 2,162.00 -2.79%
than cốc Năng lượng 2,849.50 2,553.50 -10.39%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.