SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 18/08/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 7 mặt hàng tăng giá,40 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 18/08/2022. Tăng lớn nhất là Fuel Oil khí hóa lỏng (2.10%),than hơi nước (1.97%),Ethylene glycol (1.78%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Styrene (-3.95%),Lint (-3.82%),than cốc (-2.98%).
Hàng hoá Lĩnh vực 08-17 08-18 ↓↑
khí hóa lỏng Năng lượng 5,097.00 5,204.00 2.10%
than hơi nước Năng lượng 824.40 840.60 1.97%
Ethylene glycol Hóa chất 3,938.00 4,008.00 1.78%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 6,071.00 6,106.00 0.58%
nhôm Kim loại màu 18,495.00 18,565.00 0.38%
Táo Nông nghiệp 9,032.00 9,044.00 0.13%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,473.00 6,478.00 0.08%
Trứng Nông nghiệp 4,152.00 4,152.00 0.00%
Cao su tự nhiên Cao su 12,890.00 12,885.00 -0.04%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,658.00 3,655.00 -0.08%
Heo Nông nghiệp 22,585.00 22,545.00 -0.18%
thanh dây Thép 4,551.00 4,535.00 -0.35%
PTA Dệt 5,482.00 5,462.00 -0.36%
Bitum Vật liệu xây dựng 4,138.00 4,119.00 -0.46%
tro soda Hóa chất 2,316.00 2,305.00 -0.47%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,823.00 2,808.00 -0.53%
kính Vật liệu xây dựng 1,492.00 1,484.00 -0.54%
vàng Kim loại màu 390.18 388.02 -0.55%
chì Kim loại màu 15,110.00 15,025.00 -0.56%
đường Nông nghiệp 5,575.00 5,541.00 -0.61%
dầu đậu nành Nông nghiệp 9,638.00 9,574.00 -0.66%
Sợi polyester Dệt 7,160.00 7,108.00 -0.73%
Ngày đỏ Nông nghiệp 11,865.00 11,770.00 -0.80%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,328.00 6,274.00 -0.85%
đồng Kim loại màu 62,080.00 61,540.00 -0.87%
PVC Cao su 6,190.00 6,134.00 -0.90%
PP Cao su 7,604.00 7,534.00 -0.92%
LLDPE Cao su 7,592.00 7,522.00 -0.92%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,242.00 3,212.00 -0.93%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 11,093.00 10,984.00 -0.98%
bắp Nông nghiệp 2,729.00 2,702.00 -0.99%
Methanol Năng lượng 2,459.00 2,429.00 -1.22%
Mangan-silicon Thép 7,278.00 7,188.00 -1.24%
Cốt thép Thép 4,087.00 4,030.00 -1.39%
bông Dệt 23,190.00 22,865.00 -1.40%
Đậu phộng Nông nghiệp 9,706.00 9,568.00 -1.42%
dầu cọ Nông nghiệp 8,438.00 8,310.00 -1.52%
sắt silicon Thép 7,560.00 7,438.00 -1.61%
bạc Kim loại màu 4,442.00 4,368.00 -1.67%
Cuộn cán nóng Thép 3,989.00 3,919.00 -1.75%
Urê Hóa chất 2,270.00 2,224.00 -2.03%
Than luyện cốc Năng lượng 1,960.50 1,911.50 -2.50%
Thép không gỉ Thép 15,755.00 15,335.00 -2.67%
quặng sắt Thép 706.50 687.00 -2.76%
kẽm Kim loại màu 25,605.00 24,890.00 -2.79%
than cốc Năng lượng 2,937.00 2,849.50 -2.98%
Lint Dệt 15,590.00 14,995.00 -3.82%
Styrene Hóa chất 7,943.00 7,629.00 -3.95%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.