Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 12/08/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
37 mặt hàng tăng giá,11 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 12/08/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Dầu nhiên liệu (3.52%),khí hóa lỏng (3.25%),Urê (2.45%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton dầu hạt cải dầu (-4.23%),than hơi nước (-0.96%),bạc (-0.95%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-11 | 08-12 | ↓↑ |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,236.00 | 3,350.00 | 3.52% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,073.00 | 5,238.00 | 3.25% |
Urê | Hóa chất | 2,241.00 | 2,296.00 | 2.45% |
Sợi polyester | Dệt | 7,184.00 | 7,334.00 | 2.09% |
Lint | Dệt | 14,565.00 | 14,845.00 | 1.92% |
sắt silicon | Thép | 7,958.00 | 8,108.00 | 1.88% |
bông | Dệt | 22,225.00 | 22,640.00 | 1.87% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,131.50 | 2,169.00 | 1.76% |
PTA | Dệt | 5,514.00 | 5,602.00 | 1.60% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 4,184.00 | 4,248.00 | 1.53% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,555.00 | 1,577.00 | 1.41% |
Methanol | Năng lượng | 2,418.00 | 2,451.00 | 1.36% |
than cốc | Năng lượng | 2,905.50 | 2,944.50 | 1.34% |
tro soda | Hóa chất | 2,344.00 | 2,375.00 | 1.32% |
thanh dây | Thép | 4,507.00 | 4,560.00 | 1.18% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,706.00 | 9,820.00 | 1.17% |
Cốt thép | Thép | 4,080.00 | 4,127.00 | 1.15% |
đồng | Kim loại màu | 62,100.00 | 62,720.00 | 1.00% |
Thép không gỉ | Thép | 15,585.00 | 15,735.00 | 0.96% |
bắp | Nông nghiệp | 2,725.00 | 2,750.00 | 0.92% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,102.00 | 4,139.00 | 0.90% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,039.00 | 4,075.00 | 0.89% |
chì | Kim loại màu | 15,170.00 | 15,305.00 | 0.89% |
Mangan-silicon | Thép | 7,324.00 | 7,388.00 | 0.87% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,859.00 | 2,882.00 | 0.80% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,940.00 | 13,025.00 | 0.66% |
đường | Nông nghiệp | 5,573.00 | 5,601.00 | 0.50% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,733.00 | 3,749.00 | 0.43% |
Styrene | Hóa chất | 8,475.00 | 8,502.00 | 0.32% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,746.00 | 9,768.00 | 0.23% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,028.00 | 4,036.00 | 0.20% |
kẽm | Kim loại màu | 25,180.00 | 25,210.00 | 0.12% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,855.00 | 11,865.00 | 0.08% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,534.00 | 6,539.00 | 0.08% |
PP | Cao su | 7,912.00 | 7,916.00 | 0.05% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,255.00 | 6,258.00 | 0.05% |
vàng | Kim loại màu | 390.70 | 390.74 | 0.01% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,550.00 | 8,536.00 | -0.16% |
Heo | Nông nghiệp | 21,770.00 | 21,715.00 | -0.25% |
LLDPE | Cao su | 7,849.00 | 7,829.00 | -0.25% |
nhôm | Kim loại màu | 18,730.00 | 18,670.00 | -0.32% |
Táo | Nông nghiệp | 8,648.00 | 8,614.00 | -0.39% |
PVC | Cao su | 6,689.00 | 6,654.00 | -0.52% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,628.00 | 6,590.00 | -0.57% |
quặng sắt | Thép | 734.50 | 728.50 | -0.82% |
bạc | Kim loại màu | 4,514.00 | 4,471.00 | -0.95% |
than hơi nước | Năng lượng | 858.40 | 850.20 | -0.96% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 11,962.00 | 11,456.00 | -4.23% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/08/2022