Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 08/08/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
27 mặt hàng tăng giá,20 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 08/08/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil quặng sắt (3.68%),dầu cọ (3.45%),tro soda (2.92%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Bột đậu nành (-8.77%),PTA (-5.05%),than hơi nước (-2.60%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-05 | 08-08 | ↓↑ |
quặng sắt | Thép | 707.00 | 733.00 | 3.68% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,996.00 | 8,272.00 | 3.45% |
tro soda | Hóa chất | 2,262.00 | 2,328.00 | 2.92% |
Lint | Dệt | 13,730.00 | 14,065.00 | 2.44% |
PVC | Cao su | 6,583.00 | 6,727.00 | 2.19% |
Cốt thép | Thép | 4,022.00 | 4,102.00 | 1.99% |
Methanol | Năng lượng | 2,479.00 | 2,527.00 | 1.94% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,990.00 | 4,066.00 | 1.90% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,890.00 | 13,130.00 | 1.86% |
bắp | Nông nghiệp | 2,677.00 | 2,723.00 | 1.72% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,565.00 | 1,591.00 | 1.66% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,624.00 | 9,776.00 | 1.58% |
đồng | Kim loại màu | 59,710.00 | 60,570.00 | 1.44% |
thanh dây | Thép | 4,523.00 | 4,582.00 | 1.30% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,462.00 | 6,536.00 | 1.15% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,943.00 | 3,986.00 | 1.09% |
PP | Cao su | 7,884.00 | 7,957.00 | 0.93% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 11,731.00 | 11,819.00 | 0.75% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,799.00 | 2,819.00 | 0.71% |
chì | Kim loại màu | 15,180.00 | 15,270.00 | 0.59% |
LLDPE | Cao su | 7,808.00 | 7,854.00 | 0.59% |
Urê | Hóa chất | 2,147.00 | 2,156.00 | 0.42% |
đường | Nông nghiệp | 5,589.00 | 5,612.00 | 0.41% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,033.00 | 3,042.00 | 0.30% |
than cốc | Năng lượng | 2,890.00 | 2,897.50 | 0.26% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,141.00 | 2,146.50 | 0.26% |
Mangan-silicon | Thép | 7,140.00 | 7,158.00 | 0.25% |
nhôm | Kim loại màu | 18,425.00 | 18,425.00 | 0.00% |
Sợi polyester | Dệt | 7,018.00 | 7,006.00 | -0.17% |
sắt silicon | Thép | 7,792.00 | 7,762.00 | -0.39% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 7,118.00 | 7,090.00 | -0.39% |
vàng | Kim loại màu | 390.22 | 388.16 | -0.53% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,206.00 | 6,173.00 | -0.53% |
Heo | Nông nghiệp | 22,190.00 | 22,070.00 | -0.54% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,093.00 | 4,070.00 | -0.56% |
bông | Dệt | 21,715.00 | 21,585.00 | -0.60% |
Táo | Nông nghiệp | 8,641.00 | 8,564.00 | -0.89% |
kẽm | Kim loại màu | 24,430.00 | 24,200.00 | -0.94% |
Styrene | Hóa chất | 8,331.00 | 8,240.00 | -1.09% |
Thép không gỉ | Thép | 16,225.00 | 16,035.00 | -1.17% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,233.00 | 5,163.00 | -1.34% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,175.00 | 11,965.00 | -1.72% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,586.00 | 9,410.00 | -1.84% |
bạc | Kim loại màu | 4,455.00 | 4,365.00 | -2.02% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,102.00 | 4,018.00 | -2.05% |
than hơi nước | Năng lượng | 861.40 | 839.00 | -2.60% |
PTA | Dệt | 5,662.00 | 5,376.00 | -5.05% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,027.00 | 3,674.00 | -8.77% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/07/2022